Định nghĩa của từ substructure

substructurenoun

cấu trúc con

/ˈsʌbstrʌktʃə(r)//ˈsʌbstrʌktʃər/

Từ "substructure" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "sub", nghĩa là "bên dưới" và "structura", nghĩa là "cấu trúc". Nghĩa đen của từ này là "cấu trúc bên dưới". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, phản ánh sự hiểu biết về kiến ​​trúc và xây dựng, trong đó nền móng hoặc sự hỗ trợ bên dưới là điều cần thiết cho sự ổn định của một tòa nhà. Ngày nay, "substructure" không chỉ áp dụng cho các tòa nhà mà còn cho bất kỳ hệ thống hoặc khuôn khổ hỗ trợ bên dưới nào, dù là vật lý hay trừu tượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnền, móng

meaningcơ sở hạ tầng

typeDefault

meaning(đại số) dàn con; (kỹ thuật) nền móng

namespace
Ví dụ:
  • The protein molecule has a complex substructure that is essential for its biological activity.

    Phân tử protein có cấu trúc phức tạp, rất cần thiết cho hoạt động sinh học của nó.

  • The DNA molecule has a well-defined substructure composed of nucleotides that store genetic information.

    Phân tử DNA có cấu trúc phân tử được xác định rõ ràng bao gồm các nucleotide có chức năng lưu trữ thông tin di truyền.

  • The crystal structure of a substance can reveal information about its underlying substructure.

    Cấu trúc tinh thể của một chất có thể tiết lộ thông tin về cấu trúc cơ bản bên dưới của nó.

  • The internal combustion engine has a complex substructure that converts fuel into mechanical energy.

    Động cơ đốt trong có cấu trúc phức tạp giúp chuyển đổi nhiên liệu thành năng lượng cơ học.

  • The computer processor has a hierarchical substructure consisting of multiple circuit elements.

    Bộ xử lý máy tính có cấu trúc phân cấp bao gồm nhiều thành phần mạch.

  • The chemical compound bisphenol A has a unique substructure that is associated with physiological effects.

    Hợp chất hóa học bisphenol A có cấu trúc độc đáo liên quan đến các tác động sinh lý.

  • The human brain has a complex substructure, with distinct regions that are specialized for various functions.

    Bộ não con người có cấu trúc phức tạp, với các vùng riêng biệt đảm nhiệm nhiều chức năng khác nhau.

  • The crystal lattice of a material has a repetitive substructure that gives rise to its characteristic X-ray diffraction patterns.

    Mạng tinh thể của vật liệu có cấu trúc phụ lặp đi lặp lại tạo ra các mẫu nhiễu xạ tia X đặc trưng của vật liệu đó.

  • The virus particle has a complex substructure that allows it to infect host cells and replicate.

    Hạt virus có cấu trúc phức tạp cho phép nó lây nhiễm vào tế bào vật chủ và sinh sôi.

  • The molecular structure of DNA includes a distinctive substructure, known as the double helix, that allows for accurate replication and transmission of genetic information.

    Cấu trúc phân tử của DNA bao gồm một cấu trúc phụ đặc biệt, được gọi là chuỗi xoắn kép, cho phép sao chép và truyền tải thông tin di truyền một cách chính xác.