danh từ
sự đầu hàng
to surrender to somebody: đầu hàng ai
to surrender a privilege: từ bỏ một đặt quyền
to surrender hopes: từ bỏ hy vọng
sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng)
to surrender to an emotion: để cho sự xúc động chi phối
ngoại động từ
bỏ, từ bỏ
to surrender to somebody: đầu hàng ai
to surrender a privilege: từ bỏ một đặt quyền
to surrender hopes: từ bỏ hy vọng
giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng)
to surrender to an emotion: để cho sự xúc động chi phối