Định nghĩa của từ preconscious

preconsciousadjective

tiền ý thức

/ˌpriːˈkɒnʃəs//ˌpriːˈkɑːnʃəs/

Thuật ngữ "preconscious" được Sigmund Freud, cha đẻ của phân tâm học, đặt ra để mô tả phần tâm trí con người tồn tại bên dưới nhận thức có ý thức của chúng ta nhưng vẫn có khả năng xử lý và lưu giữ thông tin. Khái niệm này là sự cải tiến của lý thuyết trước đó của Freud, cho rằng tâm trí được chia thành ba phần: ý thức, tiền ý thức và vô thức. Freud lập luận rằng tiền ý thức chứa đựng những suy nghĩ, ký ức và mong muốn hiện không nằm ở vị trí hàng đầu trong ý thức của chúng ta nhưng có thể dễ dàng được đưa vào tâm trí thông qua các tín hiệu hoặc liên tưởng. Những ý tưởng tiền ý thức này cũng có thể được tiếp cận thông qua quá trình liên tưởng tự do - một kỹ thuật trong phân tâm học, trong đó bệnh nhân được khuyến khích nói bất cứ điều gì xuất hiện trong tâm trí, mà không kiểm duyệt hoặc phân tích suy nghĩ của họ. Tiền ý thức được coi là cầu nối giữa ý thức và vô thức, cung cấp một con đường để thông tin di chuyển qua lại giữa hai cõi. Freud cho rằng tiền ý thức đóng vai trò quan trọng trong hoạt động hàng ngày của chúng ta vì nó giúp chúng ta tiếp cận nhanh chóng và hiệu quả những kinh nghiệm và kiến ​​thức trong quá khứ, mà không cần phải liên tục theo dõi hoặc phân tích suy nghĩ của mình. Tóm lại, thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ ám chỉ phần tâm trí nằm giữa ý thức và vô thức, chứa đựng những suy nghĩ và ký ức nằm ngoài tầm nhận thức trực tiếp của chúng ta nhưng có thể dễ dàng nhớ lại bằng những gợi ý hoặc liên tưởng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó trước trong ý thức

namespace
Ví dụ:
  • The preconscious part of my mind processed the sounds of the alarm without rousing me from sleep.

    Phần tiền ý thức của tôi đã xử lý âm thanh báo thức mà không đánh thức tôi dậy.

  • During my meditation, I became aware of images and ideas that had originated in my preconscious mind.

    Trong lúc thiền định, tôi nhận ra những hình ảnh và ý tưởng xuất hiện trong tiềm thức của mình.

  • The advertising executive tapped into the preconscious mind of the audience by using subliminal messages.

    Giám đốc quảng cáo đã khai thác tiềm thức của khán giả bằng cách sử dụng những thông điệp tiềm ẩn.

  • Psychologists believe that certain memories lie hidden in the preconscious mind, waiting to be uncovered.

    Các nhà tâm lý học tin rằng có một số ký ức ẩn giấu trong tiềm thức, chờ được khám phá.

  • Some researchers suggest that the preconscious mind may be able to process information more quickly than the conscious mind.

    Một số nhà nghiên cứu cho rằng tiềm thức có thể xử lý thông tin nhanh hơn ý thức.

  • In therapy, patients are sometimes asked to delve into the depths of their preconscious memories to uncover the roots of their behavior.

    Trong quá trình trị liệu, đôi khi bệnh nhân được yêu cầu đào sâu vào ký ức tiền ý thức của mình để khám phá ra gốc rễ hành vi của họ.

  • The preconscious mind is thought to store our innermost thoughts, desires, and fears.

    Người ta cho rằng tiềm thức lưu trữ những suy nghĩ, mong muốn và nỗi sợ hãi sâu thẳm nhất của con người.

  • As I looked out at the ocean, I became aware of a primal, preconscious longing to immerse myself in the water.

    Khi nhìn ra đại dương, tôi nhận ra một khát khao nguyên thủy, tiềm thức muốn đắm mình vào nước.

  • The preconscious mind may facilitate our ability to act quickly and intuitively in emergency situations.

    Tâm trí tiền ý thức có thể giúp chúng ta có khả năng hành động nhanh chóng và trực quan trong các tình huống khẩn cấp.

  • Some scientists believe that the preconscious mind plays a role in the process of decision-making, even before we become consciously aware of the factors involved.

    Một số nhà khoa học tin rằng tiềm thức đóng vai trò trong quá trình ra quyết định, thậm chí trước khi chúng ta nhận thức được các yếu tố liên quan.