Định nghĩa của từ stylus

stylusnoun

Bút stylus

/ˈstaɪləs//ˈstaɪləs/

Nguồn gốc của từ "stylus" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại và tiếng La-tinh. Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ "styloi" dùng để chỉ các dụng cụ viết được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như xương, kim loại hoặc gỗ. Những dụng cụ này được sử dụng để khắc các đường nét và ký hiệu lên các tấm sáp, sau đó có thể xóa và sử dụng lại. Từ tiếng La-tinh của styloi là "stilus", được sử dụng vào thời La Mã để mô tả các dụng cụ viết tương tự được sử dụng với vật liệu viết gọi là "giấy cói". Người La Mã cũng sử dụng bút giống như sợi tóc gọi là "calamus", khác với stilus về thiết kế và vật liệu. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ "stylus" ban đầu được sử dụng để mô tả một dụng cụ phẫu thuật bao gồm một vật nhọn để thực hiện các chuyển động chính xác. Tuy nhiên, vào đầu những năm 1900, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ các dụng cụ viết và vẽ để khắc trên các bề mặt cứng như kính, kim loại hoặc nhựa. Cuối cùng, với sự xuất hiện của công nghệ màn hình cảm ứng vào những năm 1970, thuật ngữ "stylus" đã có một ý nghĩa mới - một thiết bị nhỏ, mảnh được sử dụng để thao tác và điều hướng màn hình điện tử bằng các điểm, áp lực hoặc cử chỉ cụ thể. Nó thay thế các phương pháp điều khiển màn hình cảm ứng trước đây bằng ngón tay hoặc các vật thể khác. Ngày nay, công nghệ bút stylus được sử dụng trong nhiều thiết bị như máy tính bảng, điện thoại thông minh, máy đọc sách điện tử và bảng trắng kỹ thuật số. Chúng thường được nhìn thấy với nhiều hình dạng, vật liệu và tính năng khác nhau, từ điện dung và từ tính đến điện tử và nhạy cảm với áp lực; và công cụ cải tiến này tiếp tục phát triển cùng với những tiến bộ công nghệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ)

meaningkim máy hát

namespace

a device on a record player that looks like a small needle and is placed on the record in order to play it

một thiết bị trên máy ghi âm trông giống như một chiếc kim nhỏ và được đặt trên đĩa hát để phát nó

Ví dụ:
  • I prefer using a stylus to navigate on my touchscreen device instead of my finger because it allows for more precision.

    Tôi thích sử dụng bút cảm ứng để điều hướng trên thiết bị màn hình cảm ứng thay vì ngón tay vì nó chính xác hơn.

  • The stylus that comes with my graphic tablet is essential for creating detailed and accurate digital artwork.

    Bút stylus đi kèm với máy tính bảng đồ họa của tôi rất cần thiết để tạo ra tác phẩm nghệ thuật kỹ thuật số chi tiết và chính xác.

  • The university's new e-readers come with a stylus, making it easy for students to take notes and highlight text directly on the screen.

    Máy đọc sách điện tử mới của trường đại học có kèm bút cảm ứng, giúp sinh viên dễ dàng ghi chú và tô sáng văn bản trực tiếp trên màn hình.

  • When I'm watching a movie on my tablet, I like to use a stylus to dim the brightness so that it's not distracting in a dark room.

    Khi xem phim trên máy tính bảng, tôi thích sử dụng bút cảm ứng để giảm độ sáng sao cho không gây mất tập trung trong phòng tối.

  • The stylus's low-friction tip slides smoothly across the screen, making it an ideal tool for selecting small on-screen objects.

    Đầu bút stylus có độ ma sát thấp trượt nhẹ nhàng trên màn hình, khiến nó trở thành công cụ lý tưởng để chọn các đối tượng nhỏ trên màn hình.

a special pen used to write text or draw an image on a special computer screen

một cây bút đặc biệt dùng để viết văn bản hoặc vẽ hình ảnh trên màn hình máy tính đặc biệt