Định nghĩa của từ student government

student governmentnoun

chính quyền sinh viên

/ˌstjuːdnt ˈɡʌvənmənt//ˌstuːdnt ˈɡʌvərnmənt/

Thuật ngữ "student government" dùng để chỉ một loại tổ chức đại diện và phục vụ lợi ích của các đoàn thể sinh viên trong các cơ sở giáo dục. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ khi các cơ sở giáo dục đại học bắt đầu coi trọng hơn các hoạt động ngoại khóa của sinh viên. Chính quyền sinh viên bắt đầu như một cách để cung cấp cho sinh viên tiếng nói trong các quá trình ra quyết định liên quan đến đời sống trong khuôn viên trường. Nó phát triển từ các Hiệp hội hoạt động sinh viên (SAA), bắt đầu hình thành vào cuối những năm 1800, khi sinh viên tìm cách có tiếng nói trong các vấn đề quan trọng của khuôn viên trường. Các hiệp hội này tổ chức các sự kiện xã hội và văn hóa của sinh viên và cung cấp nền tảng cho các cuộc tranh luận và diễn ngôn trí tuệ. Khi các cơ sở giáo dục trở nên đa dạng và phức tạp hơn, các chức năng của chính quyền sinh viên đã mở rộng đáng kể. Vai trò của chính quyền sinh viên hiện bao gồm đại diện cho quan điểm của sinh viên trong các chính sách của trường đại học, các quá trình ra quyết định liên quan đến các vấn đề học thuật và giải quyết các mối quan tâm của sinh viên như an toàn trong khuôn viên trường và điều kiện sống. Nó đã phát triển thành một cơ quan quản lý dân chủ đóng vai trò là cầu nối giữa đoàn thể sinh viên và ban quản lý, nỗ lực cải thiện môi trường học thuật, xã hội và văn hóa nói chung trong khuôn viên trường. Tóm lại, "student government" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, đại diện cho một thành phần quan trọng trong đời sống sinh viên, cung cấp một cấu trúc chính thức cho việc đại diện, tham gia và quá trình ra quyết định của sinh viên trong các cơ sở giáo dục.

namespace
Ví dụ:
  • In high school, Sarah served as the president of the student government, where she represented the student body's concerns to the faculty and administrators.

    Ở trường trung học, Sarah giữ chức chủ tịch hội sinh viên, nơi cô đại diện cho mối quan tâm của toàn thể sinh viên với giảng viên và ban quản lý.

  • The student government at the university is made up of elected representatives from each academic department, who work to improve campus life and facilitate communication between students and faculty.

    Hội đồng sinh viên tại trường đại học bao gồm các đại diện được bầu từ mỗi khoa, những người làm việc để cải thiện đời sống trong khuôn viên trường và tạo điều kiện giao tiếp giữa sinh viên và giảng viên.

  • The student council at the community college organized a fundraiser last semester to raise money for scholarship programs for underprivileged students.

    Hội đồng sinh viên tại trường cao đẳng cộng đồng đã tổ chức một buổi gây quỹ vào học kỳ trước để gây quỹ cho các chương trình học bổng dành cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.

  • Tom, a member of the student government, proposed a motion to increase the amount of study hours allocated to the library during exam season.

    Tom, một thành viên của hội sinh viên, đã đề xuất một động thái nhằm tăng số giờ học dành cho thư viện trong mùa thi.

  • The student government at the college hosts weekly meetings open to all students, where they discuss topics such as campus safety, events, and student resources.

    Hội đồng sinh viên tại trường tổ chức các cuộc họp hàng tuần dành cho tất cả sinh viên, nơi họ thảo luận các chủ đề như an toàn trong khuôn viên trường, các sự kiện và nguồn lực dành cho sinh viên.

  • During her time as the vice-president of the student government, Sofia worked to improve the campus food services by implementing a student survey and proposing new food options.

    Trong thời gian làm phó chủ tịch hội sinh viên, Sofia đã nỗ lực cải thiện dịch vụ thực phẩm trong trường bằng cách thực hiện khảo sát sinh viên và đề xuất các lựa chọn thực phẩm mới.

  • The student council at the university represents the student body in matters related to campus policy, budget allocation, and academic affairs.

    Hội đồng sinh viên tại trường đại diện cho toàn thể sinh viên trong các vấn đề liên quan đến chính sách của trường, phân bổ ngân sách và các vấn đề học thuật.

  • As part of the student government's outreach program, the representatives visited freshman orientation events to answer questions about campus services and resources.

    Là một phần trong chương trình tiếp cận của chính quyền sinh viên, các đại diện đã đến thăm các sự kiện định hướng dành cho sinh viên năm nhất để trả lời các câu hỏi về các dịch vụ và nguồn lực của trường.

  • A group of student government officials organized a protest against the university's decision to close down the student health center.

    Một nhóm quan chức chính phủ sinh viên đã tổ chức một cuộc biểu tình phản đối quyết định đóng cửa trung tâm y tế sinh viên của trường đại học.

  • The student government hosts bi-weekly executive meetings to address urgent issues and discuss strategies for improving student life on campus.

    Hội đồng sinh viên tổ chức các cuộc họp điều hành hai tuần một lần để giải quyết các vấn đề cấp bách và thảo luận các chiến lược cải thiện đời sống sinh viên trong khuôn viên trường.