Định nghĩa của từ agenda

agendanoun

chương trình nghị sự

/əˈdʒendə//əˈdʒendə/

Từ "agenda" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "agendum", có nghĩa là "những việc cần làm". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin này được dịch sang tiếng Anh trung đại là "agende", và sau đó phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "agenda." Ban đầu, agenda đề cập đến danh sách các nhiệm vụ hoặc mục cần hoàn thành, thường là trong bối cảnh trang trọng hoặc chính thức. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới, cụ thể là đề cập đến danh sách các chủ đề hoặc mục cần thảo luận hoặc xem xét trong một cuộc họp hoặc buổi họp. Ngày nay, agenda thường được sử dụng trong kinh doanh, chính trị và các bối cảnh trang trọng khác để phác thảo các mục cần giải quyết trong một cuộc họp hoặc thảo luận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(số nhiều) những việc phải làm

meaningchương trình nghị sự

meaningnhật ký công tác

typeDefault

meaning(Tech) đề tài thảo luận, chương trình nghị sự, nghị trình

namespace

a list of items to be discussed at a meeting

danh sách các vấn đề sẽ được thảo luận tại cuộc họp

Ví dụ:
  • We have a very full agenda of issues to discuss.

    Chúng tôi có một chương trình nghị sự đầy đủ các vấn đề cần thảo luận.

  • The next item on the agenda is the publicity budget.

    Mục tiếp theo trong chương trình nghị sự là ngân sách quảng bá.

Ví dụ bổ sung:
  • A copy of the agenda is circulated to delegates a month before the conference.

    Một bản sao chương trình nghị sự được chuyển đến các đại biểu một tháng trước hội nghị.

  • An 18-point agenda was drawn up for the meeting.

    Một chương trình nghị sự gồm 18 điểm đã được soạn thảo cho cuộc họp.

  • Safety at work is on the agenda for next month's meeting.

    An toàn tại nơi làm việc nằm trong chương trình nghị sự của cuộc họp vào tháng tới.

  • The question of pay had been left off the agenda.

    Câu hỏi về lương đã bị loại khỏi chương trình nghị sự.

a plan of things to be done, or problems to be addressed

kế hoạch những việc cần làm hoặc những vấn đề cần giải quyết

Ví dụ:
  • In our company, quality is high on the agenda.

    Ở công ty chúng tôi, chất lượng là ưu tiên hàng đầu.

  • They have been trying to get the issue onto the political agenda.

    Họ đã cố gắng đưa vấn đề này vào chương trình nghị sự chính trị.

  • Child poverty has been pushed off the agenda.

    Tình trạng nghèo đói ở trẻ em đã bị đẩy ra khỏi chương trình nghị sự.

  • Education is now at the top of the government's agenda (= most important).

    Giáo dục hiện là ưu tiên hàng đầu trong chương trình nghị sự của chính phủ (= quan trọng nhất).

  • Cost-cutting is top of the agenda for the next quarter.

    Cắt giảm chi phí là ưu tiên hàng đầu trong chương trình nghị sự trong quý tới.

  • Newspapers have been accused of trying to set the agenda for the government (= decide what is important).

    Báo chí đã bị buộc tội cố gắng thiết lập chương trình nghị sự cho chính phủ (= quyết định điều gì là quan trọng).

  • The college needs to draw up an agenda for change.

    Trường đại học cần phải vạch ra một chương trình nghị sự để thay đổi.

Ví dụ bổ sung:
  • This is an ambitious agenda that will take time to implement.

    Đây là một chương trình nghị sự đầy tham vọng và cần có thời gian để thực hiện.

  • An expensive holiday is definitely off the agenda this year.

    Một kỳ nghỉ đắt tiền chắc chắn nằm ngoài chương trình nghị sự trong năm nay.

  • Next on the agenda is deciding where we're going to live.

    Việc tiếp theo trong chương trình nghị sự là quyết định nơi chúng ta sẽ sống.

  • The party has a rather narrow political agenda.

    Đảng có một chương trình nghị sự chính trị khá hẹp.

  • We have an agreed agenda for action.

    Chúng tôi có một chương trình hành động đã được thống nhất.

the intention behind what somebody says or does, that is often secret

ý định đằng sau những gì ai đó nói hoặc làm, thường là bí mật

Ví dụ:
  • The artist is letting his own agenda affect what was meant to be a community project.

    Người nghệ sĩ đang để chương trình nghị sự của riêng mình ảnh hưởng đến dự án cộng đồng.

Ví dụ bổ sung:
  • They were pursuing their own agenda.

    Họ đang theo đuổi mục đích riêng của mình.

  • I'm not trying to push any agenda here.

    Tôi không cố gắng thúc đẩy bất kỳ chương trình nghị sự nào ở đây.

Từ, cụm từ liên quan