Định nghĩa của từ constricted

constrictedadjective

bị hạn chế

/kənˈstrɪktɪd//kənˈstrɪktɪd/

"Constricted" bắt nguồn từ tiếng Latin "constringere", có nghĩa là "buộc chặt lại với nhau". Bản thân động từ này được hình thành từ tiền tố "con-" có nghĩa là "together" và động từ "stringere" có nghĩa là "buộc chặt, thắt chặt hoặc kéo lại với nhau". Hành trình từ tiếng Latin sang tiếng Anh là một hành trình trực tiếp. Từ "constrict" đã du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16 và "constricted" theo sau một cách chặt chẽ. Mối liên hệ với việc ràng buộc và thắt chặt vẫn là cốt lõi của ý nghĩa từ này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghẹp hòi nông cạn, thiển cận

examplea constricted outlook: cách nhìn thiển cận

meaningthui chột, cằn cỗi

namespace

tight or narrow

chặt chẽ hoặc hẹp

Ví dụ:
  • Her throat felt dry and constricted.

    Cổ họng cô khô rát và nghẹn lại.

  • As the snake coiled around its prey, the animal's body constricted tightly in a deadly embrace.

    Khi con rắn quấn quanh con mồi, cơ thể của con vật siết chặt lại trong một cái ôm chết người.

  • The narrow alleyway constricted as the crowd squeezed through, making it nearly impossible to move forward.

    Con hẻm hẹp ngày càng hẹp hơn khi đám đông chen chúc đi qua, khiến việc di chuyển về phía trước gần như không thể.

  • The tight fit of the Red Cross bandage caused her hand to constrict painfully, making her wince with each pulse.

    Băng Chữ thập đỏ bó chặt khiến tay cô đau đớn, phải nhăn mặt theo mỗi nhịp đập.

  • The tight dress constricted her movements, making it difficult for her to breathe as the nightclub grew increasingly crowded.

    Chiếc váy bó sát làm hạn chế chuyển động của cô, khiến cô khó thở khi hộp đêm ngày càng đông đúc.

limited in amount, extent, range, etc.

bị giới hạn về số lượng, mức độ, phạm vi, v.v.

Ví dụ:
  • a constricted vision of the world

    một tầm nhìn hạn chế về thế giới

Từ, cụm từ liên quan

All matches