tính từ
kín, không thấm, không rỉ
to shut tight: đóng kín
chặt, khít
hold him tight: giữ chặt lấy nó
to be packed as tight as herrings in a barrel: bị nhét chặt như cá hộp
a tight grasp: sự ôm chặt, sự ghì chặt
chật, bó sát
tight shoes: giày chật
tight trousers: quần bó sát
phó từ
kín, sít, khít, khít khao
to shut tight: đóng kín
chặt, chặt chẽ
hold him tight: giữ chặt lấy nó
to be packed as tight as herrings in a barrel: bị nhét chặt như cá hộp
a tight grasp: sự ôm chặt, sự ghì chặt