Định nghĩa của từ stock car

stock carnoun

xe cổ

/ˈstɒk kɑː(r)//ˈstɑːk kɑːr/

Thuật ngữ "stock car" có nguồn gốc từ đầu những năm 1950 tại Hoa Kỳ, cụ thể là ở khu vực Đông Nam. Thuật ngữ này dùng để chỉ những chiếc xe được thay đổi từ trạng thái ban đầu của nhà máy để phục vụ mục đích đua xe stock car. Ban đầu, đua xe stock car được tổ chức bằng những chiếc xe sản xuất đã được cải tiến nhẹ. Những chiếc xe được sử dụng trong các cuộc đua này tương tự như những chiếc xe có thể mua từ phòng trưng bày, do đó có thuật ngữ "stock car.". Điều này giúp phân biệt chúng với những chiếc xe "modified" được cải tiến nhiều hơn được sử dụng trên các đường đua như xe Indy lịch sử. Khi đua xe stock car trở nên phổ biến, đặc biệt là ở NASCAR (Hiệp hội đua xe stock car quốc gia), các quy tắc của môn thể thao này bắt đầu thay đổi. Những chiếc xe được cải tiến nhiều hơn để cải thiện hiệu suất, nhưng thuật ngữ "stock car" vẫn tiếp tục được sử dụng để ghi nhận mục đích ban đầu của những chiếc xe. Ngày nay, đua xe stock car là một trong những hình thức đua xe phổ biến nhất trên thế giới, với hàng triệu người hâm mộ theo dõi các giải đấu như NASCAR, V8 Supercars và các giải đấu quốc gia và quốc tế khác.

namespace
Ví dụ:
  • Jimmie Johnson drives a powerful stock car in NASCAR races, making him one of the top contenders for the championship.

    Jimmie Johnson lái một chiếc xe đua mạnh mẽ trong các cuộc đua NASCAR, giúp anh trở thành một trong những ứng cử viên hàng đầu cho chức vô địch.

  • The roar of the stock cars filled the air as the race drivers revved up their engines on the track.

    Tiếng gầm rú của những chiếc xe đua vang vọng khắp không trung khi các tay đua tăng tốc trên đường đua.

  • The spectator stands were packed with fans eagerly awaiting the start of the thrilling stock car race.

    Khán đài chật kín người hâm mộ háo hức chờ đợi cuộc đua xe ô tô đầy phấn khích bắt đầu.

  • The stock car pit crew worked tirelessly in the background to ensure their driver had the best possible chance of winning.

    Đội ngũ xe đua đã làm việc không biết mệt mỏi ở hậu trường để đảm bảo tay đua của họ có cơ hội chiến thắng cao nhất.

  • The smooth handling of the stock car on the winding track left the spectators on the edge of their seats.

    Sự điều khiển mượt mà của chiếc xe đua trên đường đua quanh co khiến khán giả phải nín thở.

  • The buzzing engines of the stock cars were a symphony of sound as they sped down the straightaways.

    Tiếng động cơ của những chiếc xe đua tạo nên một bản giao hưởng âm thanh khi chúng lao nhanh trên đường thẳng.

  • The seasoned stock car driver skillfully maneuvered through the pack of cars, fighting for position on the grid.

    Người lái xe đua giàu kinh nghiệm khéo léo luồn lách qua đoàn xe, giành vị trí trên lưới đua.

  • The stock car championship was hotly contested, with every driver vying for the coveted trophy.

    Giải vô địch đua xe ô tô diễn ra rất sôi nổi, với sự cạnh tranh quyết liệt của tất cả các tay đua để giành được chiếc cúp danh giá.

  • After a series of mechanical issues, the stock car driver looked forward to a trouble-free race and a chance to earn valuable points.

    Sau một loạt các vấn đề về cơ học, tay đua xe đua mong đợi một cuộc đua suôn sẻ và có cơ hội kiếm được số điểm đáng giá.

  • The stock car driver took the checkered flag, celebrating another hard-fought victory in a thrilling race.

    Người lái xe đua đã giành được lá cờ ca rô, ăn mừng chiến thắng khó khăn nữa trong một cuộc đua đầy gay cấn.