Định nghĩa của từ stillborn

stillbornadjective

chết lưu

/ˈstɪlbɔːn//ˈstɪlbɔːrn/

Từ "stillborn" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "stilus natus", có nghĩa là "sinh ra trong im lặng" hoặc "đứa trẻ im lặng". Cụm từ này được dùng để mô tả một đứa trẻ sinh ra đã chết hoặc chết ngay sau khi sinh mà không phát ra tiếng động. Theo thời gian, cụm từ "stilus natus" đã phát triển thành thuật ngữ tiếng Anh trung đại "still born", dùng để chỉ một đứa trẻ sinh ra đã chết hoặc chết ngay sau khi sinh. Thuật ngữ này sau đó được rút ngắn thành "stillborn," và đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 14 để mô tả một đứa trẻ sinh ra đã chết hoặc chết ngay sau khi sinh. Ngày nay, thuật ngữ "stillborn" được dùng để mô tả một đứa trẻ sinh ra không có dấu hiệu của sự sống và thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và pháp lý để mô tả cái chết của thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(nói về đứa trẻ) chết khi đẻ ra; chết non

meaning(về một ý kiến hoặc kế hoạch) không phát triển nữa; chết non

namespace

born dead

sinh ra đã chết

Ví dụ:
  • a stillborn baby

    một đứa trẻ chết lưu

  • The baby was born stillborn, leaving the parents heartbroken.

    Đứa bé chết lưu khi mới sinh khiến cha mẹ vô cùng đau lòng.

  • The medical examiner determined that the stillborn infant had a lack of oxygen during childbirth.

    Bác sĩ giám định y khoa xác định rằng đứa trẻ chết lưu bị thiếu oxy trong quá trình sinh nở.

  • After hours of labor and delivery, the doctor sadly announced that the baby was stillborn.

    Sau nhiều giờ chuyển dạ và sinh nở, bác sĩ buồn bã thông báo rằng đứa bé đã chết lưu.

  • The couple was devastated by the stillbirth and sought counseling to help them cope with their grief.

    Cặp đôi này vô cùng đau khổ vì tin con chết lưu và đã tìm đến chuyên gia tư vấn để giúp họ vượt qua nỗi đau.

not successful; not developing

không thành công; không phát triển

Ví dụ:
  • The proposal was stillborn.

    Đề xuất này đã chết yểu.