Định nghĩa của từ fetal

fetaladjective

thai nhi

/ˈfiːtl//ˈfiːtl/

Từ "fetal" bắt nguồn từ tiếng Latin "foetus", có nghĩa là "offspring" hoặc "trẻ nhỏ". Thuật ngữ tiếng Latin "foetus" được dùng để mô tả phôi thai hoặc thai nhi đang phát triển trong thời kỳ mang thai. Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "fovere", có nghĩa là "làm ấm" hoặc "nuôi dưỡng". Từ này ám chỉ vai trò của người mẹ trong việc nuôi dưỡng thai nhi đang phát triển trong thời kỳ mang thai. Từ "fetal" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "fetal,", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "foetus". Trong tiếng Anh, "fetal" đã được dùng từ thế kỷ 14 để mô tả bất kỳ điều gì liên quan đến thai nhi đang phát triển, chẳng hạn như sự phát triển của thai nhi, các rối loạn phát triển của thai nhi hoặc thuốc dành cho thai nhi. Vậy thì, đó không phải là câu trả lời nhanh chóng và bổ ích sao?

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thai, (thuộc) bào thai

namespace
Ví dụ:
  • During her monthly ultrasound, the doctor confirmed that the fetal heartbeat was strong and normal.

    Trong lần siêu âm hàng tháng, bác sĩ xác nhận nhịp tim của thai nhi mạnh và bình thường.

  • The pregnant woman felt the first fetal movements, also known as quickening, around week 20.

    Người phụ nữ mang thai cảm thấy những chuyển động đầu tiên của thai nhi, còn được gọi là chuyển động nhanh, vào khoảng tuần thứ 20.

  • The fetus was developing at a healthy pace according to the latest prenatal checkup.

    Theo kết quả kiểm tra thai kỳ mới nhất, thai nhi đang phát triển khỏe mạnh.

  • The parents eagerly awaited the first ultrasound to see the fetal image for the first time.

    Các bậc cha mẹ háo hức chờ đợi lần siêu âm đầu tiên để nhìn thấy hình ảnh thai nhi lần đầu tiên.

  • The obstetrician advised the expectant mother to consume folic acid to ensure the fetal brain and spinal cord developed properly.

    Bác sĩ sản khoa khuyên bà mẹ tương lai nên bổ sung axit folic để đảm bảo não và tủy sống của thai nhi phát triển bình thường.

  • As the fetus grew, the maternal muscles and ligaments began to stretch and cause discomfort known as fetal enlargement or round ligament pain.

    Khi thai nhi lớn lên, các cơ và dây chằng của mẹ bắt đầu căng ra và gây ra sự khó chịu được gọi là thai nhi to ra hoặc đau dây chằng tròn.

  • The obstetrician recommended bed rest for the remaining weeks of pregnancy due to concerns about the fetal wellbeing.

    Bác sĩ sản khoa khuyên nên nghỉ ngơi tại giường trong những tuần còn lại của thai kỳ vì lo ngại về sức khỏe của thai nhi.

  • The pregnant woman had to temporarily quit smoking and drinking alcohol to prevent harm to the developing fetus.

    Người phụ nữ mang thai phải tạm thời cai thuốc lá và rượu để tránh gây hại cho thai nhi đang phát triển.

  • The fetal monitor showed that the baby's heart rate was steady and constant, indicating a healthy fetus.

    Máy theo dõi thai nhi cho thấy nhịp tim của em bé đều đặn và ổn định, cho thấy thai nhi khỏe mạnh.

  • The ultrasound revealed that the fetus was a boy or a girl, but the parents chose to keep the gender a surprise until birth.

    Kết quả siêu âm cho thấy thai nhi là trai hay gái, nhưng bố mẹ quyết định giữ bí mật về giới tính của đứa trẻ cho đến khi đứa trẻ chào đời.

Từ, cụm từ liên quan