Định nghĩa của từ neonatal

neonataladjective

trẻ sơ sinh

/ˌniːəʊˈneɪtl//ˌniːəʊˈneɪtl/

Từ "neonatal" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "neos," nghĩa là mới, và "natal," nghĩa là sinh ra. Trong thuật ngữ y khoa, "neonatal" ám chỉ giai đoạn trẻ sơ sinh ngay sau khi sinh, thường là đến bốn tuần đầu tiên của cuộc đời. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các giai đoạn đầu của quá trình phát triển của con người. Trước đó, thuật ngữ "newborn" được sử dụng để mô tả trẻ sơ sinh trong những ngày đầu tiên của cuộc đời. Tuy nhiên, khi kiến ​​thức và công nghệ y khoa phát triển, nhu cầu về một thuật ngữ cụ thể đề cập đến giai đoạn ngay sau khi sinh đã nảy sinh, đó chính là lúc "neonatal" xuất hiện.

namespace
Ví dụ:
  • In the neonatal intensive care unit, premature babies receive specialized care and monitoring to help them develop and grow.

    Tại khoa chăm sóc tích cực dành cho trẻ sơ sinh, trẻ sinh non sẽ được chăm sóc và theo dõi chuyên biệt để giúp trẻ phát triển và lớn lên.

  • The neonatal nurse gently massaged the tiny newborn's skin to improve blood flow and promote healthy development.

    Y tá chăm sóc trẻ sơ sinh nhẹ nhàng massage làn da của trẻ sơ sinh để cải thiện lưu lượng máu và thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh.

  • The parents were grateful for the neonatal team's expertise and dedication to helping their infant overcome the health challenges that arose during birth.

    Các bậc cha mẹ rất biết ơn đội ngũ chăm sóc trẻ sơ sinh về chuyên môn và sự tận tâm giúp con họ vượt qua những thách thức về sức khỏe phát sinh trong quá trình sinh nở.

  • The neonatal respiratory therapist provided breathing support using state-of-the-art equipment to ensure the infant's lungs could develop properly.

    Chuyên gia trị liệu hô hấp sơ sinh đã hỗ trợ hô hấp bằng thiết bị hiện đại để đảm bảo phổi của trẻ sơ sinh có thể phát triển bình thường.

  • The neonatal healthcare provider consulted with a team of medical specialists to create a comprehensive care plan for the infant with complex medical needs.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sơ sinh đã tham khảo ý kiến ​​của một nhóm chuyên gia y tế để lập kế hoạch chăm sóc toàn diện cho trẻ sơ sinh có nhu cầu y tế phức tạp.

  • The neonate's sensitive eyes adjusted to the neonatal nursery's carefully controlled light environment, which was designed to promote sleep and development.

    Đôi mắt nhạy cảm của trẻ sơ sinh sẽ thích nghi với môi trường ánh sáng được kiểm soát cẩn thận trong phòng trẻ sơ sinh, được thiết kế để thúc đẩy giấc ngủ và sự phát triển.

  • The neonatal physiologist used advanced technology to monitor the infant's blood sugar levels, heart rate, and other vital signs.

    Nhà sinh lý học sơ sinh đã sử dụng công nghệ tiên tiến để theo dõi lượng đường trong máu, nhịp tim và các dấu hiệu sinh tồn khác của trẻ sơ sinh.

  • The mother's neonatal team worked closely with her to manage any breastfeeding difficulties that arose after giving birth via cesarean section.

    Nhóm chăm sóc trẻ sơ sinh của bà mẹ đã làm việc chặt chẽ với bà để xử lý mọi khó khăn khi cho con bú phát sinh sau khi sinh mổ.

  • The neonatal nutritionist provided personalized dietary advice to help the infant get the nourishment they needed for healthy growth and development.

    Chuyên gia dinh dưỡng sơ sinh cung cấp lời khuyên về chế độ ăn uống phù hợp để giúp trẻ sơ sinh có được nguồn dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển khỏe mạnh.

  • The neonatal audiologist used testing and hearing therapy to monitor the infant's hearing and address any concerns as soon as possible to improve long-term outcomes.

    Bác sĩ thính học sơ sinh đã sử dụng xét nghiệm và liệu pháp thính giác để theo dõi thính lực của trẻ sơ sinh và giải quyết mọi vấn đề sớm nhất có thể để cải thiện kết quả lâu dài.