Định nghĩa của từ premature

prematureadjective

sớm

/ˈpremətʃə(r)//ˌpriːməˈtʃʊr/

Từ "premature" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "praematurus" có nghĩa là "sinh ra quá sớm" hoặc "untimely". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "prae-" có nghĩa là "before" và "maturus" có nghĩa là "ripe" hoặc "mature". Cụm từ tiếng Latin "praematurus" được sử dụng để mô tả một điều gì đó xảy ra quá sớm hoặc xảy ra trước thời điểm dự kiến. Từ tiếng Anh "premature" xuất hiện vào thế kỷ 15, mượn từ tiếng Latin "praematurus". Ban đầu, từ này chủ yếu dùng để chỉ sự sinh nở hoặc chuyển dạ, có nghĩa là em bé chào đời sớm hơn dự kiến. Theo thời gian, ý nghĩa của "premature" được mở rộng để bao gồm các khái niệm về sự không đúng lúc hoặc một sự kiện xảy ra trước thời điểm đã định. Ngày nay, từ này có phạm vi ứng dụng rộng hơn, bao gồm y học, sinh học và thậm chí cả ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsớm, yểu non

examplepremature dealth: sự chết non, sự chết yểu

examplepremature birth: sự đẻ non

meaninghấp tấp, vội vã

examplea premature decision: một quyết định hấp tấp

type danh từ

meaningsự nổ sớm (lựu đạn...)

examplepremature dealth: sự chết non, sự chết yểu

examplepremature birth: sự đẻ non

namespace

happening before the normal or expected time

xảy ra trước thời gian bình thường hoặc dự kiến

Ví dụ:
  • his premature death at the age of 37

    cái chết sớm của ông ở tuổi 37

  • Because of injury, her playing career came to a premature end in 2008.

    Vì chấn thương, sự nghiệp thi đấu của cô kết thúc sớm vào năm 2008.

  • The incident brought the game to a premature conclusion.

    Sự cố đã khiến trận đấu kết thúc sớm.

happening or being born before the normal length of pregnancy has been completed

xảy ra hoặc được sinh ra trước khi kết thúc thời gian mang thai bình thường

Ví dụ:
  • The baby was four weeks premature.

    Đứa bé sinh non bốn tuần.

  • a premature birth after only thirty weeks

    sinh non chỉ sau ba mươi tuần

Ví dụ bổ sung:
  • She was born slightly premature.

    Cô ấy sinh ra hơi sớm.

  • a very premature baby

    một đứa trẻ rất non tháng

happening or made too soon

xảy ra hoặc thực hiện quá sớm

Ví dụ:
  • a premature conclusion/decision/judgement

    một kết luận/quyết định/đánh giá sớm

  • It is premature to talk about success at this stage.

    Còn quá sớm để nói về thành công ở giai đoạn này.

Ví dụ bổ sung:
  • The decision proved premature.

    Quyết định này tỏ ra quá sớm.

  • We should investigate further, rather than make a premature judgement.

    Chúng ta nên điều tra sâu hơn thay vì đưa ra phán xét vội vàng.