Định nghĩa của từ miscarriage

miscarriagenoun

Sảy thai

/ˈmɪskærɪdʒ//ˈmɪskærɪdʒ/

Từ "miscarriage" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "mis" có nghĩa là "wrong" hoặc "xấu", và "carriage", ám chỉ quá trình mang thai. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đơn giản là "miscarry", có nghĩa là "mang thai sai" hoặc "không mang thai được". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "miscarriage," phản ánh kết cục bi thảm của một thai kỳ kết thúc trước khi đủ khả năng sống. Cách sử dụng hiện đại của "miscarriage" nhấn mạnh bản chất không mong muốn và không may của sự mất mát, phản ánh tác động về mặt cảm xúc đối với người mẹ và gia đình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sai, sự sai lầm

examplea miscarriage of justice: một vụ án xử sai; một vụ án xử oan

meaningsự thất bại (kế hoạch...)

meaningsự thất lạc (thư từ, hàng hoá)

examplemiscarriage of goods: sự thất lạc hàng hoá

namespace
Ví dụ:
  • After three months of pregnancy, Jane experienced a devastating miscarriage.

    Sau ba tháng mang thai, Jane đã bị sảy thai một cách thảm khốc.

  • The doctor gave Angela the unfortunate news that she had suffered a miscarriage.

    Bác sĩ đã báo cho Angela tin không may rằng cô đã bị sảy thai.

  • Mary's hopes and dreams for her baby vanished in a single, heartbreaking miscarriage.

    Niềm hy vọng và ước mơ của Mary dành cho đứa con của mình đã tan thành mây khói chỉ sau một lần sảy thai đau đớn.

  • The miscarriage left Emily feeling physically and emotionally drained.

    Việc sảy thai khiến Emily cảm thấy kiệt quệ về thể chất và tinh thần.

  • Sarah and her husband struggled through several miscarriages before conceiving their healthy child.

    Sarah và chồng đã phải vật lộn với nhiều lần sảy thai trước khi thụ thai được đứa con khỏe mạnh.

  • The grieving parents were in a state of shock after the miscarriage.

    Cặp vợ chồng đau buồn đã vô cùng sốc sau vụ sảy thai.

  • The cause of the miscarriage remained a mystery, leaving Sarah and her partner feeling helpless and confused.

    Nguyên nhân gây sảy thai vẫn còn là một bí ẩn, khiến Sarah và bạn đời của cô cảm thấy bất lực và bối rối.

  • Lena's miscarriage was a crushing blow, but she found solace in the support of her loved ones.

    Việc Lena sảy thai là một đòn giáng mạnh, nhưng cô đã tìm thấy niềm an ủi khi nhận được sự ủng hộ của những người thân yêu.

  • The miscarriage left Lisa questioning her own health and wellbeing.

    Việc sảy thai khiến Lisa phải lo lắng về sức khỏe và hạnh phúc của chính mình.

  • The miscarriage reinforced the couple's desire to seek fertility treatment and try again.

    Việc sảy thai đã củng cố mong muốn tìm phương pháp điều trị hiếm muộn và thử lại của cặp đôi.

Từ, cụm từ liên quan