Định nghĩa của từ steel drum

steel drumnoun

trống thép

/ˌstiːl ˈdrʌm//ˌstiːl ˈdrʌm/

Trống thép, còn được gọi là steelpan, là một nhạc cụ có nguồn gốc từ Trinidad và Tobago vào những năm 1940. Thuật ngữ "steel drum" xuất phát từ thực tế là nhạc cụ này được làm từ những thùng dầu thải thường thấy trong ngành công nghiệp dầu mỏ của Trinidad. Những chiếc trống này được làm sạch, cắt và định hình thành nhạc cụ bởi những nhạc sĩ sáng tạo, những người đã phát hiện ra rằng việc gõ vào trống tạo ra các nốt nhạc. Theo thời gian, trống thép đã trở thành biểu tượng của âm nhạc Trinidad và Caribe, được chơi trong các thể loại như calypso, soca và nhạc steelpan. Âm thanh độc đáo của nó pha trộn các yếu tố của nhịp điệu Tây Phi, hòa âm châu Âu và cảm thụ hiện đại của Caribe, tạo nên sự kết hợp thực sự của các truyền thống âm nhạc từ khắp nơi trên thế giới. Ngày nay, trống thép và nhạc steelband tiếp tục phát triển mạnh mẽ, với các buổi biểu diễn và lễ hội tôn vinh âm thanh đặc biệt của nhạc cụ này thu hút khán giả trên toàn cầu.

namespace
Ví dụ:
  • The steel drum band's sound filled the air, creating a soothing and calming melody.

    Âm thanh của ban nhạc trống thép tràn ngập không khí, tạo nên giai điệu êm dịu và bình yên.

  • As the sun set over the Caribbean Sea, the gentle tones of steel drums wafted through the evening breeze.

    Khi mặt trời lặn trên biển Caribe, âm thanh nhẹ nhàng của tiếng trống thép lan tỏa trong làn gió buổi tối.

  • The steel drums' resonant bass and mellow sweetness transported me to a tropical oasis.

    Âm trầm vang dội của trống thép và âm thanh ngọt ngào êm dịu đưa tôi đến một ốc đảo nhiệt đới.

  • The steel drum ensemble entertained the crowd with their lively rhythms and melody at the beach party.

    Đội trống thép đã khuấy động đám đông bằng nhịp điệu và giai điệu sôi động tại bữa tiệc trên bãi biển.

  • The Jamaican resort featured a steel drum band to celebrate their 25th anniversary.

    Khu nghỉ dưỡng ở Jamaica có ban nhạc trống thép để kỷ niệm 25 năm thành lập.

  • The steel drum player's fingers danced skillfully across the drum's surface, coaxing out rich and captivating sounds.

    Những ngón tay của người chơi trống thép nhảy múa điêu luyện trên mặt trống, tạo ra những âm thanh phong phú và hấp dẫn.

  • The steel drum artist's improvisational skills left the audience stunned as he infused his music with alacrity and spontaneity.

    Kỹ năng ứng biến của nghệ sĩ trống thép khiến khán giả kinh ngạc khi anh truyền vào âm nhạc của mình sự nhanh nhẹn và tự phát.

  • The steel drums provided the perfect backdrop for the musical number in the Broadway show, merging Indian ghazals and calypso.

    Những chiếc trống thép tạo nên bối cảnh hoàn hảo cho tiết mục âm nhạc trong chương trình Broadway, kết hợp giữa điệu ghazal của Ấn Độ và calypso.

  • The steel drum festival concluded with a grand finale that combined the local artistes with renowned international musicians, showcasing a fusion of world music.

    Lễ hội trống thép kết thúc bằng màn trình diễn hoành tráng kết hợp giữa các nghệ sĩ địa phương với các nhạc sĩ quốc tế nổi tiếng, thể hiện sự giao thoa của âm nhạc thế giới.

  • The steel drum band's performance brought together the community in a collective celebration of Caribbean culture and heritage.

    Buổi biểu diễn của ban nhạc trống thép đã tập hợp cộng đồng lại với nhau trong lễ kỷ niệm chung về văn hóa và di sản vùng Caribe.