Định nghĩa của từ calypso

calypsonoun

calypso

/kəˈlɪpsəʊ//kəˈlɪpsəʊ/

Từ "calypso" có nguồn gốc từ vùng Caribe và có nguồn gốc từ ngôn ngữ châu Phi của Tây Phi. Cụ thể, nó bắt nguồn từ "kalypso" trong tiếng Wolof, có nghĩa là "cover" hoặc "bí mật". Thuật ngữ này lần đầu tiên được các nhà thơ và nhạc sĩ sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để mô tả một phong cách âm nhạc và thơ ca có nguồn gốc từ vùng Caribe, đặc biệt là Trinidad và Tobago. Nó trở nên phổ biến trong mùa lễ hội hóa trang ở những hòn đảo này, vì nó cho phép người biểu diễn hát và nhảy trong trang phục hóa trang trong khi che giấu danh tính của họ. Thuật ngữ calypso nhanh chóng lan rộng ra ngoài vùng Caribe, khi các nhạc sĩ và nhà soạn nhạc trên khắp thế giới bắt đầu đưa phong cách này vào tác phẩm của riêng họ. Nó có ý nghĩa văn hóa ở Hoa Kỳ trong những năm 1950 và 1960, khi các ca sĩ như Harry Belafonte và Jimmy Cliff phổ biến nhạc calypso ở Mỹ. Thuật ngữ này cũng đã được sử dụng trong văn học để mô tả các nhân vật thần thoại, chẳng hạn như nữ thần biển Calypso trong thần thoại Hy Lạp. Trong bối cảnh này, từ này thường ám chỉ một phẩm chất bí ẩn, ẩn giấu. Ngày nay, calypso vẫn là một phần quan trọng của âm nhạc và văn hóa Caribe, tôn vinh truyền thống và lịch sử trong khi hướng tới tương lai. Nguồn gốc của nó trong văn hóa châu Phi và âm thanh độc đáo của nó tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhạc sĩ và nghệ sĩ biểu diễn trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbài ca về một đề tài nóng bỏng (thu hút sự quan tâm của nhiều người)

namespace
Ví dụ:
  • The steel drum beats of calypso music filled the air as I walked through the streets of Port of Spain.

    Tiếng trống thép của điệu nhạc calypso tràn ngập không khí khi tôi đi bộ qua những con phố của Cảng Tây Ban Nha.

  • She swayed her hips to the rhythm of the calypso song as she danced barefooted on the sandy beach.

    Cô lắc hông theo nhịp điệu của bài calypso khi nhảy chân trần trên bãi biển đầy cát.

  • The calypso singer's voice was both soothing and captivating, as she sang about the beauty of the Caribbean Sea.

    Giọng hát của ca sĩ calypso vừa êm dịu vừa quyến rũ khi cô hát về vẻ đẹp của Biển Caribe.

  • The calypso festival attracts crowds of locals and tourists alike, with its colorful costumes, lively music, and joyful atmosphere.

    Lễ hội calypso thu hút đông đảo người dân địa phương cũng như khách du lịch với trang phục đầy màu sắc, âm nhạc sôi động và bầu không khí vui tươi.

  • The calypso song "Jump in Line" is a classic that gets everyone up and dancing.

    Bài hát calypso "Jump in Line" là một bài hát kinh điển khiến mọi người đều đứng dậy và nhảy múa.

  • The calypso legend himself, Lord Kitchener, once performed at this restaurant, and I'm hoping to catch his successor's show.

    Huyền thoại calypso, Lord Kitchener, đã từng biểu diễn tại nhà hàng này và tôi hy vọng sẽ được xem chương trình của người kế nhiệm ông.

  • As a calypso fan, I spent my vacation exploring the birthplace of the genre, the Caribbean island of Trinidad.

    Là một người hâm mộ nhạc calypso, tôi đã dành kỳ nghỉ của mình để khám phá nơi khai sinh ra thể loại nhạc này, hòn đảo Trinidad ở vùng Caribe.

  • The calypso band's laid-back vibe was a perfect fit for the beach bar's laid-back vibe.

    Phong cách thoải mái của ban nhạc calypso hoàn toàn phù hợp với phong cách thoải mái của quán bar trên bãi biển.

  • The calypso musician's original compositions had a fresh, modern twist that left the audience wanting more.

    Những sáng tác gốc của nhạc sĩ calypso có nét mới mẻ, hiện đại khiến khán giả muốn nghe thêm.

  • After hearing the calypso band play, I couldn't resist joining in and singing along to their infectious tunes.

    Sau khi nghe ban nhạc calypso chơi nhạc, tôi không thể cưỡng lại việc tham gia và hát theo giai điệu hấp dẫn của họ.