Định nghĩa của từ soca

socanoun

xã hội

/ˈsəʊkə//ˈsəʊkə/

Từ "soca" trong âm nhạc có nguồn gốc từ Trinidad và Tobago vào cuối những năm 1970. Nó có nghĩa là "Soul of Calypso", trong đó "calypso" là một thể loại nhạc phổ biến ở vùng Caribe trong hơn một thế kỷ. Tuy nhiên, soca khác với calypso ở chỗ nó kết hợp các yếu tố của nhạc soul, funk và R&B. Thuật ngữ "soca" được đặt ra bởi nhạc sĩ kiêm quản lý nhạc sĩ người Trinidad, Lord Shorty. Ông đã tạo ra thể loại này như một phản ứng đối với các bài hát chính trị calypso thường châm biếm các chính trị gia, vì Lord Shorty cảm thấy rằng ngày càng khó để tạo ra âm nhạc có liên quan đến chính trị mà không nghe có vẻ lặp lại. Bản hit soca đầu tiên là "Roger Gone Straight" của Lord Kitchener vào năm 1974. Bài hát này kết hợp nhịp điệu soca với phong cách soca parang, tương tự như nhạc Mỹ Latinh, chẳng hạn như parang từ Venezuela. Sau đó, Lord Shorty đã phổ biến thể loại này hơn nữa với những bài hát như "Soul Calypso" và "Sozobal", gieo mầm cho phong cách độc đáo của soca kết hợp giữa nhịp điệu nhảy, giai điệu hấp dẫn và lời bài hát có ý thức xã hội. Soca đã trở thành một thể loại phổ biến trên khắp vùng Caribe, với các lễ hội như lễ hội hóa trang, đặc biệt là ở nước cộng hòa Trinidad và Tobago, là nơi ươm mầm cho sự phát triển của thể loại này. Soca cũng ảnh hưởng đến các phong cách âm nhạc khác, chẳng hạn như zouk, có nguồn gốc từ các đảo Caribe nói tiếng Pháp. Nhìn chung, soca đã có tác động đáng kể đến âm nhạc Caribe đồng thời tăng cường sự pha trộn độc đáo giữa phong cách và di sản văn hóa định hình nên thể loại này.

namespace
Ví dụ:
  • The Caribbean carnival is filled with the lively beats of soca music, making it an electrifying experience.

    Lễ hội Caribe tràn ngập giai điệu sôi động của nhạc soca, mang đến trải nghiệm vô cùng phấn khích.

  • Soca is a genre of music that originated in Trinidad and Tobago and has since spread throughout the Caribbean.

    Soca là một thể loại âm nhạc có nguồn gốc từ Trinidad và Tobago và từ đó lan rộng khắp vùng Caribe.

  • The soca band brought the house down at the festival with their high-energy performance.

    Ban nhạc soca đã khuấy động lễ hội bằng màn trình diễn đầy năng lượng của mình.

  • Eager festival-goers dance the night away to the catchy rhythms of soca music.

    Những người tham dự lễ hội háo hức nhảy múa suốt đêm theo giai điệu nhạc soca hấp dẫn.

  • Soca is a blend of calypso, soul, and Caribbean rhythms, creating a unique and infectious sound.

    Soca là sự pha trộn giữa nhạc calypso, soul và nhịp điệu Caribbean, tạo nên âm thanh độc đáo và lôi cuốn.

  • The soca band's sound is a mixture of upbeat melodies, socially conscious lyrics, and infectious beats.

    Âm nhạc của ban nhạc soca là sự kết hợp giữa giai điệu vui tươi, lời bài hát có ý thức xã hội và nhịp điệu hấp dẫn.

  • The music of soca artists likeDestroyah and Bunji Garlin has helped to popularize the genre worldwide.

    Âm nhạc của các nghệ sĩ soca như Destroyah và Bunji Garlin đã giúp thể loại nhạc này phổ biến trên toàn thế giới.

  • Soca captures the vibrant spirit of the Caribbean and is a celebration of Caribbean culture.

    Soca nắm bắt được tinh thần sôi động của vùng Caribe và là sự tôn vinh văn hóa Caribe.

  • During carnival season, the streets are alive with the sound of soca music, as people dance and celebrate in the streets.

    Vào mùa lễ hội, đường phố trở nên sôi động với âm thanh nhạc soca khi mọi người nhảy múa và ăn mừng trên phố.

  • Soca is a genre that unites people through music and culture, and its popularity continues to grow.

    Soca là một thể loại nhạc kết nối mọi người thông qua âm nhạc và văn hóa, và sự phổ biến của nó ngày càng tăng.