Định nghĩa của từ pan

pannoun

xoong, chảo

/pan/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "pan" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "panne," bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*paniz" và gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*peth2." Gốc này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Latin "patina" và từ tiếng Hy Lạp "πlateia" (platēia), cả hai đều dùng để chỉ một chiếc đĩa hoặc bát đĩa. Trong tiếng Anh cổ, "panne" dùng để chỉ một chiếc chảo hoặc bát đĩa làm bằng kim loại, chẳng hạn như đồng hoặc đồng thau. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi, và đến thế kỷ 14, "pan" dùng để chỉ một dụng cụ nấu ăn, chẳng hạn như chảo rán hoặc nồi nấu chậm. Ngày nay, từ "pan" có nhiều nghĩa, bao gồm chỉ một vật đựng bằng kim loại để nấu ăn, một kỹ thuật nấu ăn (như trong "pan-fry"), và thậm chí là nghĩa bóng về việc phải trả lời những câu hỏi khó (như trong "put someone on the pan").

Tóm Tắt

type danh từ (Pan)

meaning(thần thoại,thần học) thần đồng quê

meaningông Tạo

examplehow did it pan out?: việc ấy kết quả thế nào?

exampleit panned out well: cái đó kết quả khá

meaningđạo nhiều thần

type danh từ

meaninglá trầu không (để ăn trầu)

meaningmiếng trầu

examplehow did it pan out?: việc ấy kết quả thế nào?

exampleit panned out well: cái đó kết quả khá

meaningxoong, chảo

namespace
Ví dụ:
  • As soon as she opened the oven door, smoke filled the kitchen and the pan of brownies melted into a gooey mess.

    Ngay khi cô mở cửa lò nướng, khói tràn ngập khắp bếp và chảo bánh brownie tan chảy thành một hỗn hợp sệt sệt.

  • The chef expertly flipped the sizzling steak in the frying pan, creating a crispy crust that made your mouth water.

    Đầu bếp khéo léo lật miếng bít tết đang sôi trên chảo rán, tạo nên lớp vỏ giòn tan khiến bạn phải thèm thuồng.

  • After a long hike, she gratefully sat down to a hot meal cooked in a cast-iron skillet on an open fire, savoring every bite.

    Sau một chuyến đi bộ dài, cô ấy vui vẻ ngồi xuống thưởng thức bữa ăn nóng hổi được nấu trong chảo gang trên lửa, thưởng thức từng miếng.

  • The baker carefully ladled the batter into each muffin cup, making sure it was evenly distributed and avoiding any spills or splatters on the pan.

    Người thợ làm bánh cẩn thận múc bột vào từng khuôn bánh nướng xốp, đảm bảo bột được phân bổ đều và tránh đổ hoặc bắn lên khay.

  • The pizza delivery guy arrived in record time, and the customer happily accepted the hot box, already smelling the aroma of homemade tomato sauce and melting cheese from inside the pan.

    Người giao pizza đến trong thời gian kỷ lục, và khách hàng vui vẻ nhận hộp pizza nóng, đã ngửi thấy mùi thơm của nước sốt cà chua tự làm và phô mai tan chảy từ bên trong chảo.

  • The cookbook author emphasized the importance of using a nonstick pan for cooking delicate ingredients like fish and eggs, so they wouldn't stick or break apart.

    Tác giả sách dạy nấu ăn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng chảo chống dính khi nấu các nguyên liệu mềm như cá và trứng, để chúng không bị dính hoặc vỡ ra.

  • The cheese fondue bubbled away in the fondue pot, waiting for eager guests to scoop it up on cubes of bread or vegetables from the colorful array of pan-liners spaced around the table.

    Phô mai fondue sủi bọt trong nồi fondue, chờ đợi những vị khách háo hức múc nó lên những miếng bánh mì hoặc rau củ từ những chiếc đĩa lót chảo đầy màu sắc đặt xung quanh bàn.

  • The pantry was filled with pots and pans of every size and shape, accompanied by the sounds of clanging and sizzling as the housemates cooked dinner.

    Phòng đựng thức ăn chất đầy xoong, chảo đủ mọi kích cỡ và hình dạng, kèm theo tiếng leng keng và tiếng xèo xèo khi những người bạn cùng nhà nấu bữa tối.

  • The family sat down to a hearty pot roast dinner, the tender meat falling apart on their forks after being slow-cooked in a cast-iron Dutch oven.

    Cả gia đình ngồi vào bàn thưởng thức bữa tối thịnh soạn với món thịt hầm, những miếng thịt mềm tan ra trên nĩa sau khi được nấu chậm trong lò nướng gang.

  • The street vendor grilled the meat skewers over an open flame, describing the flavors and textures of each marinade to eager customers eager to trying something new from his colorful array of pans.

    Người bán hàng rong nướng xiên thịt trên ngọn lửa, mô tả hương vị và kết cấu của từng loại nước ướp cho những khách hàng háo hức muốn thử thứ gì đó mới từ những chiếc chảo đầy màu sắc của mình.