Định nghĩa của từ stateliness

statelinessnoun

sự uy nghi

/ˈsteɪtlinəs//ˈsteɪtlinəs/

Từ "stateliness" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estat", có nghĩa là "state" hoặc "điều kiện", và hậu tố "-liness", tạo thành một danh từ trừu tượng chỉ một phẩm chất hoặc trạng thái. Trong suốt lịch sử, từ "stateliness" đã phát triển để truyền tải cảm giác hùng vĩ, trang nghiêm và cao quý. Theo nghĩa ban đầu, "stateliness" ám chỉ phẩm chất uy nghiêm hoặc ấn tượng, thường ám chỉ ngoại hình hoặc phong thái vương giả. Theo thời gian, hàm ý của từ này mở rộng để bao gồm các thuộc tính đạo đức như liêm chính, danh dự và tinh tế. Ngày nay, "stateliness" thường được dùng để mô tả một người, địa điểm hoặc sự vật toát lên cảm giác uy nghiêm, thanh lịch hoặc sự hiện diện uy nghiêm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự oai vệ, sự oai nghiêm

meaningsự trịnh trọng (văn phong)

namespace

impressive size, appearance or manner

kích thước, hình dáng hoặc cách thức ấn tượng

Ví dụ:
  • the stateliness of this immense city

    sự uy nghiêm của thành phố rộng lớn này

  • The grandeur and stateliness of the monarch's procession left a lasting impression on the crowds lining the streets.

    Sự hùng vĩ và uy nghiêm của đoàn rước vua đã để lại ấn tượng sâu sắc cho đám đông đứng dọc hai bên đường.

  • The state banquet was filled with the stateliness of traditional protocol and ceremonial splendor.

    Quốc yến tràn ngập sự trang nghiêm theo nghi thức truyền thống và sự lộng lẫy của nghi lễ.

  • The driver's demeanor exuded stateliness as he navigated the antique automobile through the winding roads.

    Phong thái của người lái xe toát lên vẻ uy nghiêm khi ông điều khiển chiếc ô tô cổ qua những con đường quanh co.

  • The elegant ballroom was filled with the stately presence of long-gowned attendees.

    Phòng khiêu vũ sang trọng tràn ngập sự hiện diện uy nghiêm của những người tham dự mặc áo dài.

a slow and formal quality

một chất lượng chậm rãi và trang trọng

Ví dụ:
  • a seventeenth-century world of stateliness and gentle formality

    một thế giới thế kỷ XVII của sự uy nghiêm và trang trọng nhẹ nhàng