Định nghĩa của từ starlit

starlitadjective

ánh sao

/ˈstɑːlɪt//ˈstɑːrlɪt/

Từ "starlit" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "stær" có nghĩa là "star" và "lit" có nghĩa là "light". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300-1500), từ "starlit" dùng để chỉ bầu khí quyển hoặc bầu trời được chiếu sáng bởi ánh sáng của các vì sao. Theo thời gian, ý nghĩa của "starlit" được mở rộng để mô tả những thứ gợi nhớ đến bầu trời đêm hoặc được chiếu sáng bởi ánh sáng dịu nhẹ, nhẹ nhàng của các vì sao. Trong tiếng Anh hiện đại, "starlit" thường được dùng để mô tả bầu không khí thanh bình và yên tĩnh, gợi lên cảm giác ngạc nhiên và kính sợ. Nó có thể được dùng để mô tả một buổi tối lãng mạn, một cuộc dạo chơi đêm yên bình hoặc một màn trình diễn thiên thể tuyệt đẹp. Từ "starlit" đã trở thành một thuật ngữ thơ mộng và gợi cảm, thường được sử dụng trong văn học, âm nhạc và nghệ thuật để truyền tải cảm giác kỳ diệu và mê hoặc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningánh sáng sao

examplestarlight night: đêm sáng sao

type tính từ: (starlit)

meaningcó sao, sáng sao

examplestarlight night: đêm sáng sao

namespace
Ví dụ:
  • The lake shimmered under the starlit sky, reflecting the twinkling lights of the night sky.

    Mặt hồ lấp lánh dưới bầu trời đầy sao, phản chiếu ánh sáng lấp lánh của bầu trời đêm.

  • As she lay on the grass, she gazed up at the starlit canopy above, lost in thought.

    Khi nằm trên bãi cỏ, cô ngước nhìn tán cây đầy sao phía trên, chìm đắm trong suy nghĩ.

  • The garden was aglow with the warm golden light of the moon, casting a surreal and starlit spell.

    Khu vườn rực rỡ trong ánh trăng vàng ấm áp, tạo nên một vẻ đẹp huyền ảo và đầy sao.

  • The serene landscape was vibrantly illuminated by the soft, starlit glow that bathed the land in a tranquil hue.

    Cảnh quan thanh bình được chiếu sáng rực rỡ bởi ánh sao dịu nhẹ, bao phủ vùng đất trong một sắc màu yên bình.

  • The quiet night was filled only with the gentle rumble of rustling leaves and the twinkling of stars that shone down like glittering diamond dust.

    Đêm yên tĩnh chỉ có tiếng lá cây xào xạc nhẹ nhàng và tiếng sao lấp lánh chiếu xuống như bụi kim cương lấp lánh.

  • She strolled into the starlit meadow, the world around her bathed in a sweet and silvery glimmer.

    Cô bước vào đồng cỏ đầy sao, thế giới xung quanh cô ngập tràn trong ánh sáng lấp lánh ngọt ngào và lấp lánh.

  • The old, gnarled tree reached upwards into the pitch-black sky, a starlit sentinel against the expanse of darkness.

    Cây cổ thụ già nua, khẳng khiu vươn lên bầu trời đen kịt, như một người lính canh đầy sao giữa không gian đen tối.

  • As he walked, his eyes peeled to the ground, he uncovered a starlit realm down in the soil, wonderfully exotic and mysterious.

    Khi anh bước đi, mắt anh hướng xuống đất và phát hiện ra một vương quốc đầy sao dưới lòng đất, vô cùng kỳ lạ và bí ẩn.

  • The silence of the night was broken only by the lullaby of crickets and cicadas, harmoniously nestled together in the starlit choir.

    Sự tĩnh lặng của màn đêm chỉ bị phá vỡ bởi tiếng hát ru của những chú dế và ve sầu, hòa quyện vào nhau trong bản hợp xướng đầy sao.

  • The starry expanse overhead sent shivers down her spine, filling her soul with boundless wonder about the universe waiting just beyond her reach.

    Bầu trời đầy sao phía trên khiến cô rùng mình, lấp đầy tâm hồn cô với sự ngạc nhiên vô hạn về vũ trụ đang chờ đợi ngay ngoài tầm với của cô.