Định nghĩa của từ midnight

midnightnoun

nửa đêm, 12h đêm

/ˈmɪdnʌɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "midnight" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "midden" có nghĩa là "middle" và "niht" có nghĩa là "night". Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ "mid niht" được dùng để mô tả thời điểm đồng hồ điểm 12 giờ, đánh dấu nửa đêm. Theo thời gian, cụm từ này được rút ngắn thành "midnight", được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Vào thời cổ đại, khái niệm chia ngày và đêm thành 12 khoảng thời gian bằng nhau có nguồn gốc từ Babylon và Ai Cập cổ đại. Người Babylon chia đồng hồ 24 giờ thành 12 giờ đôi, với nửa đêm là nửa đêm. Định nghĩa hiện đại về nửa đêm là thời điểm đồng hồ điểm 12 giờ, đánh dấu sự chuyển đổi từ ngày này sang ngày khác, được thiết lập vào thế kỷ 16 với việc sử dụng rộng rãi đồng hồ cơ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnửa đêm, mười hai giờ đêm

namespace

12 o’clock at night

12 giờ đêm

Ví dụ:
  • She heard the clock strike midnight.

    Cô nghe thấy đồng hồ điểm nửa đêm.

  • They had to leave at midnight.

    Họ phải rời đi lúc nửa đêm.

  • At/on the stroke of midnight fireworks lit up the sky.

    Vào lúc nửa đêm pháo hoa thắp sáng bầu trời.

  • We have to catch the midnight train.

    Chúng ta phải bắt chuyến tàu lúc nửa đêm.

  • Let’s have a midnight feast tonight (= a secret meal that children like to have in the middle of the night).

    Hãy tổ chức một bữa tiệc nửa đêm tối nay (= một bữa ăn bí mật mà trẻ em thích ăn vào lúc nửa đêm).

  • They whiled away the midnight hours playing cards.

    Họ dành thời gian chơi bài suốt nửa đêm.

Ví dụ bổ sung:
  • Downstairs in the hall, midnight struck.

    Ở tầng dưới trong hội trường, nửa đêm đã điểm.

  • It was approaching midnight when I finally reached home.

    Đã gần nửa đêm khi tôi cuối cùng cũng về đến nhà.

  • The law comes into effect on the stroke of midnight tomorrow.

    Luật này có hiệu lực vào lúc nửa đêm ngày mai.

  • The ship set sail shortly after midnight.

    Con tàu khởi hành ngay sau nửa đêm.

  • Let's go to a midnight movie.

    Chúng ta hãy đi xem phim lúc nửa đêm.

a very dark blue colour

một màu xanh rất đậm

Ví dụ:
  • I woke up at midnight last night to answer an important phone call.

    Đêm qua tôi thức dậy lúc nửa đêm để trả lời một cuộc điện thoại quan trọng.

  • At midnight, the streets were empty and the only sounds were those of the night creatures.

    Vào nửa đêm, đường phố vắng tanh và âm thanh duy nhất chỉ là tiếng của những sinh vật về đêm.

  • The full moon cast a eerie glow across the deserted park at midnight.

    Trăng tròn chiếu ánh sáng kỳ lạ khắp công viên vắng vẻ lúc nửa đêm.

  • By midnight, the party had wound down, and only a few hardy souls remained.

    Đến nửa đêm, bữa tiệc đã kết thúc và chỉ còn lại một số ít người gan dạ.

  • The owl hooted at midnight, a sign that the forest was truly coming to life.

    Tiếng cú hú vào lúc nửa đêm, một dấu hiệu cho thấy khu rừng thực sự đã trở nên sống động.

Thành ngữ

burn the midnight oil
to study or work until late at night
do a (moonlight/midnight) flit
(British English, informal)to leave a place suddenly and secretly, especially at night, usually in order to avoid paying money that you owe to somebody