Định nghĩa của từ twinkling

twinklingnoun

lấp lánh

/ˈtwɪŋklɪŋ//ˈtwɪŋklɪŋ/

Từ "twinkling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "twincl" có nghĩa là "tỏa sáng, lấp lánh". Bản thân từ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "twinklan", cũng có nghĩa là "tỏa sáng, lấp lánh". "Twinkling" đã đi vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian để bao hàm cả sự nhấp nháy nhanh, ngắt quãng của ánh sáng, đặc biệt là khi nói đến các ngôi sao hoặc các thiên thể khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lấp lánh

examplethe twinkling of the stars: sự lấp lánh của các vì sao

meaningsự nhấy nháy; cái nháy mắt

meaningtrong nháy mắt

type tính từ

meaninglấp lánh

examplethe twinkling of the stars: sự lấp lánh của các vì sao

meaningnhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh

namespace
Ví dụ:
  • The stars in the night sky were twinkling against the dark canvas of the universe.

    Những ngôi sao trên bầu trời đêm lấp lánh trên nền trời đen tối của vũ trụ.

  • The Christmas lights on the tree twinkled merrily as children gathered around to admire them.

    Những ánh đèn Giáng sinh trên cây thông lấp lánh vui tươi khi trẻ em tụ tập xung quanh để chiêm ngưỡng.

  • The fairy lights strung around the room cast a soft, twinkling glow that made the space feel cozy and magical.

    Những dây đèn trang trí quanh phòng tỏa ra ánh sáng lấp lánh, dịu nhẹ khiến không gian trở nên ấm cúng và kỳ diệu.

  • The fireflies in the garden twinkled like tiny diamonds as they danced around in the summer evening.

    Những con đom đóm trong vườn lấp lánh như những viên kim cương nhỏ khi chúng nhảy múa xung quanh vào buổi tối mùa hè.

  • The lights on the Ferris wheel at the amusement park twinkled as they rotated, adding to the carnival-like atmosphere.

    Ánh đèn trên vòng đu quay ở công viên giải trí nhấp nháy khi quay, tạo nên bầu không khí lễ hội.

  • The lights on the Christmas tree at Rockefeller Center twinkled brightly, spreading joy and cheer throughout the holiday season.

    Ánh đèn trên cây thông Noel tại Trung tâm Rockefeller nhấp nháy rực rỡ, mang lại niềm vui và sự phấn khởi trong suốt mùa lễ.

  • In the distance, the lights of the city twinkled like jewels as they reflected off the glass skyscrapers.

    Xa xa, ánh đèn của thành phố lấp lánh như ngọc khi phản chiếu trên những tòa nhà chọc trời bằng kính.

  • The candles on the cake flickered and twinkled as the birthday girl made a wish.

    Những ngọn nến trên bánh nhấp nháy và lấp lánh khi cô gái mừng sinh nhật ước nguyện.

  • The twinkling sunlight off the dew-covered leaves created a dazzling effect in the garden.

    Ánh nắng lấp lánh trên những chiếc lá phủ đầy sương tạo nên hiệu ứng rực rỡ trong khu vườn.

  • The stars in the sky twinkled mysteriously, as if they held secrets waiting to be discovered.

    Những ngôi sao trên bầu trời lấp lánh một cách bí ẩn, như thể chúng ẩn chứa những bí mật đang chờ được khám phá.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

in the twinkling of an eye
very quickly
  • Suddenly, in the twinkling of an eye, her whole life had been turned upside down.