danh từ
sự khắc nghiệt; sự ảm đạm
bình dị, không tô điểm, thẳng thắn
(từ cổ, nghĩa cổ) cứng đờ, cứng nhắc
sự khắc nghiệt
/ˈstɑːknəs//ˈstɑːrknəs/Từ "starkness" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "starc" hoặc "starcu", có nghĩa là "bright" hoặc "tỏa sáng". Ban đầu, thuật ngữ này mô tả trạng thái cởi mở hoặc phơi bày, như thể có thứ gì đó đang tỏa sáng hoặc rực rỡ. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm cảm giác hoang vắng, cô lập hoặc ảm đạm. Vào thế kỷ 14, "starkness" bắt đầu ám chỉ trạng thái trống rỗng, cô lập hoặc trần trụi, thường được dùng để mô tả sự hoang vắng về thể chất hoặc tinh thần. Cảm giác trống trải này có thể gợi lên cảm xúc u sầu, cô đơn hoặc thậm chí là sợ hãi. Trong bối cảnh nghệ thuật, sự trống trải thường được dùng để mô tả bối cảnh, cảnh hoặc cảm xúc hoàn toàn trái ngược nhau, nhấn mạnh cường độ hoặc cực độ của chúng. Tóm lại, từ "starkness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, ban đầu dùng để mô tả trạng thái tươi sáng trước khi chuyển thành cảm giác hoang vắng, cô lập và ảm đạm.
danh từ
sự khắc nghiệt; sự ảm đạm
bình dị, không tô điểm, thẳng thắn
(từ cổ, nghĩa cổ) cứng đờ, cứng nhắc
a severe appearance without colour or decoration
vẻ ngoài nghiêm túc không có màu sắc hoặc trang trí
sự khắc nghiệt của kiến trúc hiện đại
Cảnh quan cằn cỗi mang đến sự khắc nghiệt vừa ngoạn mục vừa ám ảnh.
Sự lạnh lẽo của tuyết mùa đông tạo nên bầu không khí thanh bình và tĩnh lặng, mang lại cảm giác bình yên khi chiêm ngưỡng.
Sự trống trải của bầu trời đêm dưới ánh trăng khiến người quan sát cảm thấy nhỏ bé và tầm thường dưới bầu trời bao la đó.
Sự trống trải của trang giấy trắng trước mặt vừa đáng sợ vừa truyền cảm hứng cho người viết.
the fact of being unpleasant, real and impossible to avoid
sự thật là khó chịu, có thật và không thể tránh khỏi
sự khắc nghiệt của sự mất mát và đau buồn