Định nghĩa của từ bareness

barenessnoun

sự trần trụi

/ˈbeənəs//ˈbernəs/

Từ "bareness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, vào khoảng thế kỷ thứ 5. Nó bắt nguồn từ tiền tố "bare-" có nghĩa là "naked" hoặc "uncovered", và hậu tố "-ness" tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ trạng thái trần trụi hoặc không được che phủ, cả về mặt vật lý và ẩn dụ. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15), "bareness" có thêm nhiều nghĩa khác, chẳng hạn như phẩm chất không có thứ gì đó (ví dụ: "bareness of winter") hoặc thiếu thứ gì đó (ví dụ: "bareness of hope"). Từ đó, từ này tiếp tục phát triển, với cách sử dụng hiện đại bao gồm nhiều ý nghĩa, bao gồm trạng thái trống rỗng hoặc không có thứ gì đó, cũng như chất lượng thẩm mỹ của chủ nghĩa tối giản hoặc sự đơn giản. Trong suốt lịch sử ngôn ngữ của mình, "bareness" vẫn giữ nguyên hàm ý cốt lõi của nó là phơi bày hoặc thiếu thốn, thường mang hàm ý tích cực về sự trong sáng, giản dị hoặc dễ bị tổn thương. Ngày nay, từ này vẫn là một phần quan trọng của tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để truyền tải cảm giác trống rỗng, thanh lịch hoặc sâu sắc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi

meaningsự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ

namespace

the fact of not being covered with or protected by anything

thực tế là không được che phủ hoặc bảo vệ bởi bất cứ thứ gì

Ví dụ:
  • the rugged bareness of the land

    sự cằn cỗi thô sơ của vùng đất

  • The desert was a vast expanse of bareness, devoid of any vegetation or signs of life.

    Sa mạc là một vùng đất rộng lớn trống trải, không có bất kỳ thảm thực vật hay dấu hiệu của sự sống nào.

  • The discriminatory policies of the past have left many urban neighborhoods in bareness, lacking basic resources and opportunities for growth.

    Các chính sách phân biệt đối xử trong quá khứ đã khiến nhiều khu dân cư đô thị trở nên cằn cỗi, thiếu các nguồn lực cơ bản và cơ hội phát triển.

  • The empty shelves in the supermarket drew stark attention to the area's chronic shortage of food and the consequent bareness.

    Những kệ hàng trống rỗng trong siêu thị đã thu hút sự chú ý rõ ràng đến tình trạng thiếu hụt thực phẩm kinh niên của khu vực và hậu quả là sự trống trải.

  • After the financial crisis, the streets of the city were filled with buildings standing bare and uninhabited, banks and business shutting down left and right.

    Sau cuộc khủng hoảng tài chính, các đường phố trong thành phố tràn ngập những tòa nhà trơ trụi và không có người ở, các ngân hàng và doanh nghiệp đóng cửa khắp nơi.

the fact of being very simple and basic, without many contents, decorations, etc.

thực tế là rất đơn giản và cơ bản, không có nhiều nội dung, đồ trang trí, v.v.

Ví dụ:
  • the bareness of the courtroom, with its white walls and simple tables

    sự trống trải của phòng xử án, với những bức tường trắng và những chiếc bàn đơn giản