Định nghĩa của từ frugality

frugalitynoun

thanh đạm

/fruːˈɡæləti//fruːˈɡæləti/

"Frugality" bắt nguồn từ tiếng Latin "fructus," có nghĩa là "trái cây," và cuối cùng là từ gốc Proto-Indo-European "*bʰrewg-," có nghĩa là "thưởng thức, sử dụng." Mối liên hệ này làm nổi bật ý nghĩa ban đầu của "frugality" là cẩn thận và tháo vát, tận dụng tối đa những gì mình có, như hái và thưởng thức trái cây từ một cái cây. Từ này chuyển thành "frugal" vào thế kỷ 14, mô tả một người "thrifty" hoặc "tiết kiệm." Bản thân "Frugality" xuất hiện vào thế kỷ 16, củng cố ý nghĩa của nó như là việc thực hành tiết kiệm và tránh lãng phí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính căn cơ; tính tiết kiệm

meaningtính chất thanh đạm

namespace

a way of living in which you use only as much money or food as is necessary

một cách sống mà bạn chỉ sử dụng nhiều tiền hoặc thực phẩm khi cần thiết

Ví dụ:
  • She taught me simplicity and frugality.

    Cô dạy tôi sự đơn giản và tiết kiệm.

  • In order to save money, Sarah practices fiscal frugality by preparing meals at home instead of dining out.

    Để tiết kiệm tiền, Sarah thực hiện biện pháp tiết kiệm bằng cách tự nấu ăn ở nhà thay vì ra ngoài ăn.

  • The company's chief financial officer advocated for a policy of financial frugality resulting in increased profits and a lower debt-to-equity ratio.

    Giám đốc tài chính của công ty ủng hộ chính sách tiết kiệm tài chính dẫn đến tăng lợi nhuận và giảm tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.

  • The frugal traveler packed a backpack with essentials and spent just $20 a day on her two-week Europe trip, demonstrating remarkable budgetary frugality.

    Du khách tiết kiệm đã chuẩn bị một ba lô đầy đủ những vật dụng cần thiết và chỉ chi 20 đô la một ngày cho chuyến đi châu Âu kéo dài hai tuần của mình, thể hiện tính tiết kiệm ngân sách đáng chú ý.

  • To minimize their expenses, the family purchased used clothing and furniture, embracing a money-saving lifestyle of frugality.

    Để giảm thiểu chi phí, gia đình này đã mua quần áo và đồ nội thất đã qua sử dụng, theo đuổi lối sống tiết kiệm.

Từ, cụm từ liên quan

the fact of a meal being small and plain and not costing very much

thực tế là một bữa ăn nhỏ, đơn giản và không tốn nhiều tiền

Ví dụ:
  • the frugality of the meal

    sự tiết kiệm của bữa ăn