Định nghĩa của từ bystander

bystandernoun

người ngoài cuộc

/ˈbaɪstændə(r)//ˈbaɪstændər/

"Bystander" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, kết hợp từ tiếng Anh cổ "bi", có nghĩa là "by", với "stander", một từ mô tả một người đứng. Ban đầu, nó ám chỉ một người đứng gần đó, quan sát một sự kiện một cách thụ động. Thuật ngữ này phát triển để mô tả một người có mặt nhưng không tham gia tích cực, đặc biệt là trong các tình huống cần can thiệp. Việc sử dụng hiện đại của "bystander" thường mang ý nghĩa là không hành động hoặc thờ ơ, phản ánh kỳ vọng của xã hội về sự tham gia tích cực khi chứng kiến ​​những tình huống có khả năng gây hại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đứng ngoài xem, người ngoài cuộc

namespace
Ví dụ:
  • As a bystander, she witnessed the car accident and immediately called for help.

    Là người chứng kiến ​​vụ tai nạn xe hơi, cô đã ngay lập tức gọi cứu hộ.

  • The bystanders attempted to intervene, but the armed robber pointed his gun and threatened to shoot.

    Những người chứng kiến ​​đã cố gắng can thiệp, nhưng tên cướp có vũ trang đã chĩa súng và đe dọa sẽ bắn.

  • The bystander's quick thinking enabled them to capture the thief before he could make a getaway.

    Nhờ có sự nhanh trí của người chứng kiến, họ đã bắt được tên trộm trước khi hắn kịp trốn thoát.

  • As a bystander, it was clear that the argument between the two neighbors was escalating into a physical altercation.

    Là người chứng kiến, rõ ràng cuộc tranh cãi giữa hai người hàng xóm đang leo thang thành xô xát.

  • The bystanders were visibly shaken as they watched the fire engulf the building in front of them.

    Những người chứng kiến ​​đều vô cùng bàng hoàng khi chứng kiến ​​ngọn lửa nhấn chìm tòa nhà trước mắt họ.

  • The bystanders applauded as the singer hit the final note and left the stage.

    Những người chứng kiến ​​vỗ tay khi ca sĩ hát nốt nhạc cuối cùng và rời khỏi sân khấu.

  • The bystander suggested that the bus driver should have taken a different route, as the road ahead was under construction.

    Người qua đường cho rằng tài xế xe buýt nên đi tuyến đường khác vì con đường phía trước đang được thi công.

  • The bystander's version of the events was crucial in helping the police solve the case.

    Lời kể của người chứng kiến ​​sự việc đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cảnh sát giải quyết vụ án.

  • The bystander's phone died just as the emergency occurred, leaving them helpless to intervene.

    Điện thoại của người qua đường đã hết pin ngay khi tình huống khẩn cấp xảy ra, khiến họ không thể can thiệp.

  • The bystander's presence at the scene of the crime was enough to deter the perpetrator from making a move.

    Sự hiện diện của người ngoài cuộc tại hiện trường vụ án đã đủ để ngăn chặn thủ phạm hành động.