Định nghĩa của từ standby

standbynoun

đứng gần

/ˈstændbaɪ//ˈstændbaɪ/

Từ "standby" có nguồn gốc từ thế giới hàng hải. Nó bắt nguồn từ cụm từ "stand by", được sử dụng để hướng dẫn các thủy thủ duy trì trạng thái sẵn sàng, thường là gần một thiết bị hoặc nhiệm vụ cụ thể. Thuật ngữ hàng hải này sau đó chuyển sang sử dụng tiếng Anh nói chung, ám chỉ trạng thái sẵn sàng hoặc sẵn sàng hành động ngay lập tức. Ý nghĩa hiện đại của "standby" bao gồm nhiều bối cảnh hơn, bao gồm công nghệ, giao thông vận tải và thậm chí cả các mối quan hệ cá nhân.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsố nhiều standbys

examplestandby equipment-thiết bị có sẵn để dùng khi cần

examplestandby ticket-vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy; vé dự phòng

meaningngười hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp

exampleaspirin is a good standby for headaches-atxpirin là thuốc dự phòng rất tốt cho chứng nhức đầu

typetính từ

meaningdự phòng, dự trữ

examplestandby equipment-thiết bị có sẵn để dùng khi cần

examplestandby ticket-vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy; vé dự phòng

meaningon standby

exampleaspirin is a good standby for headaches-atxpirin là thuốc dự phòng rất tốt cho chứng nhức đầu

meaning(quân sự) sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến

examplethe troops are on 24-hour standby-quân đội túc trực suốt ngày để sẵn sàng chiến đấu

namespace

ready to do something immediately if needed or asked

sẵn sàng làm điều gì đó ngay lập tức nếu cần thiết hoặc được yêu cầu

Ví dụ:
  • The emergency services were put on standby after a bomb warning.

    Các dịch vụ khẩn cấp đã được đặt ở chế độ chờ sau khi có cảnh báo bom.

  • As the level of the water rose, villages were put on evacuation standby.

    Khi mực nước dâng cao, các ngôi làng được đặt trong tình trạng sẵn sàng sơ tán.

  • The troops are on 24-hour standby (= ready to move at any time of the day or night).

    Quân đội đang ở chế độ chờ 24 giờ (= sẵn sàng di chuyển bất cứ lúc nào trong ngày hay đêm).

  • The backup generator will automatically switch on as soon as the main power source goes out and the entire building will be on standby.

    Máy phát điện dự phòng sẽ tự động bật ngay khi nguồn điện chính mất và toàn bộ tòa nhà sẽ ở chế độ chờ.

  • Our team will be on standby during the holidays to provide technical support to our clients.

    Nhóm của chúng tôi sẽ túc trực trong suốt kỳ nghỉ để cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng.

ready to travel or go somewhere if a ticket or something that is needed suddenly becomes available

sẵn sàng đi du lịch hoặc đi đâu đó nếu đột nhiên có vé hoặc thứ gì đó cần thiết

Ví dụ:
  • He was put on standby for the flight to New York.

    Anh ta được đưa vào chế độ chờ cho chuyến bay tới New York.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

on standby
ready to do something immediately if needed or asked
  • The emergency services were put on standby after a bomb warning.
  • As the level of the water rose, villages were put on evacuation standby.
  • The troops are on 24-hour standby (= ready to move at any time of the day or night).
  • ready to travel or go somewhere if a ticket or something that is needed suddenly becomes available
  • He was put on standby for the flight to New York.