Định nghĩa của từ stake out

stake outphrasal verb

cắm cọc

////

Cụm từ "stake out" có nguồn gốc từ thế giới điều tra của cảnh sát. Nó ám chỉ việc bí mật theo dõi và thu thập thông tin tình báo về nghi phạm hoặc địa điểm. Thuật ngữ này được cho là có nguồn gốc từ cuối những năm 1800, khi các nhân viên thực thi pháp luật sẽ "stake out" một địa điểm bằng cách sử dụng các cọc gỗ hoặc kim loại (cọc) mà họ sẽ đóng xuống đất để đánh dấu chu vi khu vực quan sát của họ. Điều này cho phép họ theo dõi một cách kín đáo từ xa mà không báo động cho mục tiêu về sự hiện diện của họ. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "stake out" đã phát triển để bao gồm nhiều hình thức giám sát bí mật khác nhau, chẳng hạn như sử dụng các phương tiện không có dấu hiệu nhận dạng hoặc theo dõi nghi phạm một cách kín đáo bằng chân. Nó thường được sử dụng trong các tiểu thuyết trinh thám, phim truyền hình tội phạm và các thủ tục của cảnh sát như một cách để tạo ra sự căng thẳng và hồi hộp. Sự phổ biến của thuật ngữ "stake out" là minh chứng cho sức hấp dẫn lâu dài của sự bí ẩn, sự hấp dẫn và cảm giác hồi hộp khi khám phá sự thật thông qua sự lén lút và quan sát. Đây là lời nhắc nhở rằng đôi khi công việc thám tử hiệu quả nhất lại được thực hiện trong bóng tối, tránh xa ánh sáng chói chang của những que diêm trong lồng thép.

namespace

to clearly mark the limits of something that you claim is yours

để đánh dấu rõ ràng giới hạn của thứ gì đó mà bạn cho là của bạn

to state your opinion, position, etc. on something very clearly

nêu ý kiến, lập trường, v.v. của bạn về một điều gì đó rất rõ ràng

Ví dụ:
  • The president staked out his position on the issue.

    Tổng thống đã nêu rõ quan điểm của mình về vấn đề này.

to watch a place secretly, especially for signs of illegal activity

để theo dõi một địa điểm một cách bí mật, đặc biệt là để tìm dấu hiệu của hoạt động bất hợp pháp

Ví dụ:
  • Detectives had been staking out the house for several weeks.

    Các thám tử đã theo dõi ngôi nhà trong nhiều tuần.

Từ, cụm từ liên quan