danh từ
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
cầu thang
/ˈsteəwel//ˈsterwel/"Stairwell" là một từ ghép được tạo thành bằng cách kết hợp "stair" và "well". Thuật ngữ "stair" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và ám chỉ chính các bậc thang. "Well" trong ngữ cảnh này không ám chỉ nguồn nước mà xuất phát từ tiếng Anh cổ "wel" có nghĩa là "lỗ", "khoang" hoặc "trục". Do đó, "stairwell" ban đầu mô tả trục hoặc khoang kín chứa cầu thang. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm toàn bộ không gian, bao gồm cả cầu thang và các bức tường xung quanh.
danh từ
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
Khi tôi bước xuống cầu thang thiếu sáng, tiếng bước chân của tôi vang vọng khắp không gian hẹp.
Cầu thang có mùi thảm cũ và bụi khi tôi đi lên tầng năm.
Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy sử dụng cầu thang bộ ở cuối hành lang để thoát khỏi tòa nhà một cách an toàn.
Tôi cố gắng thở khi đi đến cuối cầu thang, việc này khiến tôi nhớ đến sự thiếu sức bền của mình.
Cầu thang được trang trí bằng những sọc vàng để chỉ ra mục đích sử dụng là lối thoát hiểm.
Tôi không đi thang máy mà quyết định đi cầu thang bộ để tập thể dục, tận hưởng sự minh mẫn mà nó mang lại cho tôi.
Cầu thang bộ mang đến cho tôi nơi nghỉ ngơi yên tĩnh, tách biệt khỏi sự ồn ào náo nhiệt của tòa nhà, giúp tôi thư giãn đầu óc.
Cầu thang được thắp sáng bằng những bóng đèn nhấp nháy, mờ ảo tạo nên nét ma mị cho không gian.
Cầu thang dường như nuốt chửng tôi khi tôi đi qua, những bức tường bao quanh tôi như một chiếc lồng.
Cầu thang im ắng ngoại trừ tiếng thở nhẹ nhàng thì thầm của tôi khi tôi bước lên cầu thang.