danh từ
lan can
((thường) số nhiều) thành cầu thang
thành cầu thang
/ˈbanɪstə/Từ "banister" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "banistre", bắt nguồn từ tiếng Latin "banus", có nghĩa là "lan can" hoặc "hàng rào". Vào thế kỷ 14, lan can dùng để chỉ một loại lan can hoặc cầu thang, thường thấy ở cầu thang hoặc ban công. Thuật ngữ này mô tả thanh ray nằm ngang hoặc rào chắn trang trí cung cấp sự hỗ trợ và bảo vệ cho những người sử dụng cầu thang. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "banister," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm không chỉ bản thân lan can mà còn cả các trụ hoặc cột trụ hỗ trợ giữ cho nó. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả sự kết hợp giữa lan can và cấu trúc hỗ trợ trang trí cầu thang, ban công và các đặc điểm kiến trúc khác.
danh từ
lan can
((thường) số nhiều) thành cầu thang
Khi bước xuống cầu thang, Emma bám chặt vào lan can được trang trí công phu để giữ thăng bằng.
Chiếc lan can gỗ cũ kỹ kẽo kẹt dưới sức nặng của anh khi anh từ đi xuống tầng một.
Đứa trẻ bám chặt vào lan can nhẵn bóng, đôi mắt mở to vì sợ hãi khi nhìn thấy bố mẹ mình biến mất ở góc nhà.
Cầu thang hẹp và dốc, có lan can kim loại chắc chắn tạo cảm giác an tâm khi người sử dụng bước lên.
Người phụ nữ lớn tuổi nắm chặt lan can sắt rèn, các đốt ngón tay của bà trở nên trắng bệch khi bà bước xuống cầu thang.
Chiếc váy của cô gái vướng vào lan can khi cô vội vã đi xuống, khiến cô loạng choạng và suýt ngã.
Theo lá thư mà chủ nhà nhận được, lan can ở tầng một cần phải được thay thế vì chúng bị cong vênh và gây nguy hiểm cho an toàn.
Sau ca phẫu thuật, John được hướng dẫn sử dụng lan can để hỗ trợ khi leo cầu thang, nhằm tránh gây quá nhiều trọng lượng lên chân vẫn đang lành của mình.
Cầu thang lớn của khách sạn có lan can được chạm khắc tinh xảo, mang đến nét thanh lịch cho không gian.
Các lan can ở cầu thang của bảo tàng được trang trí bằng những bức ảnh và câu chuyện mô tả lịch sử phong phú của tòa nhà, tạo nên một chuyến đi lên hoặc xuống thú vị.
All matches