danh từ, (thường) số nhiều
hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ)
tay vịn thang gác; bao lơn
danh từ
sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả
lời chửi rủa, lời xỉ vả
lan can
/ˈreɪlɪŋ//ˈreɪlɪŋ/Từ "railing" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "railler", có nghĩa là "giễu cợt" hoặc "chế giễu". Mối liên hệ này có vẻ đáng ngạc nhiên, nhưng nó bắt nguồn từ việc sử dụng lan can làm rào chắn để ngăn mọi người đến quá gần, giống như một rào chắn ẩn dụ chống lại sự tương tác không mong muốn. Theo thời gian, từ này đã chuyển từ nghĩa ban đầu của nó sang mô tả chính rào chắn vật lý, có thể là do sự liên tưởng trực quan của lan can với hành động giữ một thứ gì đó ở xa. Từ này đã phát triển để bao hàm bất kỳ rào chắn bảo vệ hoặc trang trí nào, củng cố thêm mối liên hệ của nó với cách sử dụng hiện tại.
danh từ, (thường) số nhiều
hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ)
tay vịn thang gác; bao lơn
danh từ
sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả
lời chửi rủa, lời xỉ vả
Lan can ban công đã ngăn không cho đứa trẻ rơi xuống từ mép ban công.
Lan can gỉ sét ở cầu thang cần phải được thay thế vì lý do an toàn.
Người chạy bộ bám vào lan can để giữ thăng bằng khi cô di chuyển trên ban công quanh co.
Khán giả dựa vào lan can, nhìn xuống sân khấu bên dưới.
Lan can mới mang đến nét hiện đại cho ngôi nhà lịch sử cũ.
Người thủy thủ bám chặt vào lan can khi gió nổi lên, cố gắng không bị văng xuống biển.
Cô tôi bị gãy mắt cá chân khi vô tình bước qua lan can ở sân sau.
Lan can của tòa nhà chọc trời mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời của thành phố.
Những con sóng dữ dội của đại dương đập vào lan can tàu, làm nước bắn tung tóe.
Lan can đã giúp bà lão không bị mất thăng bằng trên toa tàu điện ngầm đông đúc.
All matches