- She squeezed her eyes shut as sheZipped down the roller coaster.
Cô nhắm chặt mắt khi lao xuống tàu lượn siêu tốc.
- The orange juice was so fresh that it squeezed out pulp with every sip.
Nước cam tươi đến mức mỗi ngụm đều vắt ra cả phần bã.
- In a tight space, the passengers squeezed themselves onto the crowded train.
Trong không gian chật hẹp, hành khách chen chúc trên chuyến tàu đông đúc.
- The singer squeezed every last note out of her breathtaking performance.
Nữ ca sĩ đã thể hiện trọn vẹn từng nốt nhạc trong màn trình diễn ngoạn mục của mình.
- The lemonade was so tart that it squeezed my face into a pucker.
Nước chanh chua đến mức làm mặt tôi nhăn nhó.
- The children squeezed each other tightly as they played a fun game of squish the bug.
Những đứa trẻ ôm chặt nhau khi chơi trò chơi bóp côn trùng vui nhộn.
- The car salesman squeezed every last penny out of his buyers with a clever deal.
Người bán xe đã moi từng xu từ người mua bằng một thỏa thuận khôn ngoan.
- The tension in the room was so thick it felt like it was squeezing the breath out of me.
Sự căng thẳng trong phòng lớn đến mức cảm giác như nó đang bóp nghẹt hơi thở của tôi.
- The woman squeezed a generous amount of detergent into the washing machine.
Người phụ nữ vắt một lượng lớn bột giặt vào máy giặt.
- The cyclist squeezed his thighs against the side of the bike, controlling his speed down the steep hill.
Người đi xe đạp ép chặt đùi vào thành xe đạp, kiểm soát tốc độ khi xuống dốc.