Định nghĩa của từ squeeze from

squeeze fromphrasal verb

bóp từ

////

Cụm từ "squeeze from" là một cụm từ giới từ truyền đạt ý tưởng về việc chiết xuất hoặc lấy được thứ gì đó bằng vũ lực hoặc áp lực. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 18, khi nó lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh ép nước từ trái cây. Bản thân thuật ngữ "squeeze" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "sceosan", có nghĩa là "ép hoặc nghiền nát". Động từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*sku(w)ja-", ám chỉ hành động ép hoặc bóp. Việc sử dụng "from" trong cụm từ này thể hiện nguồn gốc hoặc xuất xứ của thứ đang được bóp hoặc chiết xuất. Nó có thể được coi là một giới từ kết nối hành động bóp với vật cụ thể đang bị bóp. Theo thời gian, việc sử dụng "squeeze from" đã phát triển để bao hàm nhiều bối cảnh khác nhau ngoài trái cây. Bây giờ nó có thể được sử dụng để chỉ việc chiết xuất chất lỏng từ rau, mật ong từ sáp ong hoặc thậm chí là thông tin từ một nguồn. Nhìn chung, "squeeze from" là một cụm từ đơn giản nhưng hiệu quả, truyền tải ý tưởng trích xuất thứ gì đó thông qua áp lực hoặc lực. Cách sử dụng của nó vẫn tương đối nhất quán theo thời gian và tiếp tục được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • She squeezed her eyes shut as sheZipped down the roller coaster.

    Cô nhắm chặt mắt khi lao xuống tàu lượn siêu tốc.

  • The orange juice was so fresh that it squeezed out pulp with every sip.

    Nước cam tươi đến mức mỗi ngụm đều vắt ra cả phần bã.

  • In a tight space, the passengers squeezed themselves onto the crowded train.

    Trong không gian chật hẹp, hành khách chen chúc trên chuyến tàu đông đúc.

  • The singer squeezed every last note out of her breathtaking performance.

    Nữ ca sĩ đã thể hiện trọn vẹn từng nốt nhạc trong màn trình diễn ngoạn mục của mình.

  • The lemonade was so tart that it squeezed my face into a pucker.

    Nước chanh chua đến mức làm mặt tôi nhăn nhó.

  • The children squeezed each other tightly as they played a fun game of squish the bug.

    Những đứa trẻ ôm chặt nhau khi chơi trò chơi bóp côn trùng vui nhộn.

  • The car salesman squeezed every last penny out of his buyers with a clever deal.

    Người bán xe đã moi từng xu từ người mua bằng một thỏa thuận khôn ngoan.

  • The tension in the room was so thick it felt like it was squeezing the breath out of me.

    Sự căng thẳng trong phòng lớn đến mức cảm giác như nó đang bóp nghẹt hơi thở của tôi.

  • The woman squeezed a generous amount of detergent into the washing machine.

    Người phụ nữ vắt một lượng lớn bột giặt vào máy giặt.

  • The cyclist squeezed his thighs against the side of the bike, controlling his speed down the steep hill.

    Người đi xe đạp ép chặt đùi vào thành xe đạp, kiểm soát tốc độ khi xuống dốc.