Định nghĩa của từ disrepair

disrepairnoun

hư hỏng

/ˌdɪsrɪˈpeə(r)//ˌdɪsrɪˈper/

"Disrepair" là sự kết hợp của hai từ: "dis-" và "repair". Tiền tố "dis-" biểu thị sự phủ định hoặc trái nghĩa với một cái gì đó. "Repair" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reparer" có nghĩa là "làm tốt" hoặc "sửa chữa". Do đó, "disrepair" theo nghĩa đen có nghĩa là "tình trạng không được sửa chữa" hoặc "tình trạng bị hỏng". Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và được sử dụng để mô tả tình trạng của một cái gì đó bị hư hỏng, bị bỏ quên hoặc cần sửa chữa kể từ đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa)

exampleto be in disrepair: ọp ẹp, hư nát

namespace
Ví dụ:
  • The old building stood in disrepair with peeling paint, broken windows, and a sloping roof.

    Tòa nhà cũ đã xuống cấp với lớp sơn bong tróc, cửa sổ vỡ và mái nhà dốc.

  • The antique car was in such a state of disrepair that it wouldn't even start.

    Chiếc xe cổ này đã xuống cấp đến mức không thể khởi động được nữa.

  • The dilapidated house on the corner had been left to disrepair for years, attracting vandals and unwanted attention.

    Ngôi nhà đổ nát ở góc phố đã bị bỏ hoang trong nhiều năm, thu hút những kẻ phá hoại và sự chú ý không mong muốn.

  • The once-beautiful garden was now in a state of disrepair, overgrown with weeds and lacking any sign of life.

    Khu vườn từng tươi đẹp giờ đây đã xuống cấp, cỏ dại mọc um tùm và không còn dấu hiệu của sự sống.

  • The hiking trail was in disrepair, with washed-out footpaths and debris littering the ground.

    Đường mòn đi bộ đã xuống cấp, lối đi bị cuốn trôi và mảnh vỡ nằm rải rác trên mặt đất.

  • The wooden floorboards creaked ominously, evidence of their advanced disrepair.

    Sàn gỗ kêu cót két một cách đáng ngại, chứng tỏ chúng đã xuống cấp trầm trọng.

  • The rusted and decrepit car needed major repairs if it was ever going to be roadworthy again.

    Chiếc xe rỉ sét và xuống cấp cần phải sửa chữa lớn nếu muốn có thể lưu thông trên đường trở lại.

  • The worn-out cabin in the woods was in disrepair, with holes in the roof and gaps in the walls.

    Ngôi nhà gỗ cũ kỹ trong rừng đã xuống cấp, có nhiều lỗ thủng trên mái và nhiều khe hở trên tường.

  • The busy road was in a state of disrepair, with cracks and potholes making driving a hazard.

    Con đường đông đúc đang trong tình trạng xuống cấp, có nhiều vết nứt và ổ gà gây nguy hiểm cho việc lái xe.

  • The abandoned factory was a haunting reminder of industry's past, now long since descended into disrepair.

    Nhà máy bỏ hoang là lời nhắc nhở ám ảnh về quá khứ của ngành công nghiệp, giờ đã xuống cấp từ lâu.