Định nghĩa của từ sully

sullyverb

Sully

/ˈsʌli//ˈsʌli/

Từ "sully" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Động từ "sullier" hoặc "sulier" có từ thế kỷ 14 và có nghĩa là "làm bẩn" hoặc "làm bẩn". Nghĩa của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, như trong "to sully one's reputation" hoặc "to sully the air with pollution." Nhưng từ "sully" cũng có nguồn gốc lịch sử ít phổ biến hơn nhưng lại hấp dẫn. Vào thế kỷ 15, "sully" dùng để chỉ một cỗ máy công thành hoặc một cỗ máy chiến tranh được sử dụng để phá hủy các bức tường thành. Nghĩa của từ này đã bị mất theo thời gian, nhưng nó vẫn liên quan đến ý tưởng làm hỏng hoặc làm ô uế một thứ gì đó, giống như cách một cỗ máy công thành phá vỡ hàng phòng thủ của lâu đài. Tóm lại, "sully" ban đầu có nghĩa là "làm bẩn" hoặc "làm bẩn", nhưng lịch sử của nó cũng bao gồm mối liên hệ với việc gây hư hại hoặc làm ô uế, như trong việc phá vỡ hàng phòng thủ của một lâu đài.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm dơ, làm bẩn

meaning(thơ ca) làm giảm sự trong trắng, làm giảm sự rực rỡ, hạ thấp thanh danh, hạ thấp thành tích, làm xấu xa, làm nhơ nhuốc

namespace

to damage or reduce the value of something

làm hỏng hoặc giảm giá trị của một cái gì đó

Ví dụ:
  • By cheating they have sullied the good name of their country.

    Bằng cách gian lận, họ đã làm hoen ố danh tiếng tốt đẹp của đất nước họ.

to make something dirty

làm bẩn cái gì đó

Ví dụ:
  • She wondered if she dared risk sullying the gleaming sink.

    Cô tự hỏi liệu mình có dám liều lĩnh làm bẩn cái bồn rửa sáng bóng không.