Định nghĩa của từ fairy

fairynoun

tiên

/ˈfeəri//ˈferi/

Từ "fairy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fæerīg", dịch theo nghĩa đen là "fairy-like" hoặc "sinh vật siêu nhiên". Ở Anh thời Victoria, nghĩa của từ "fairy" phát triển để chỉ những sinh vật nhỏ có cánh với sức mạnh ma thuật, thường được mô tả là giống cái và gắn liền với thiên nhiên. Hình ảnh này được phổ biến thông qua các câu chuyện và hình minh họa, chẳng hạn như trong "Alice's Adventures in Wonderland" của Lewis Carroll và tác phẩm nghệ thuật của Arthur Rackham. Nguồn gốc của từ này cũng có liên quan đến văn hóa dân gian, vì người ta tin rằng các nàng tiên là những sinh vật siêu nhiên chịu trách nhiệm cho nhiều hiện tượng tự nhiên khác nhau, chẳng hạn như hướng dẫn du khách, bảo vệ mùa màng và gây ra tai họa. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "fairy" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ sinh vật thần thoại nào có sức mạnh siêu nhiên, chẳng hạn như yêu tinh, tiên nữ và spriggan. Ý nghĩa và cách diễn giải về các nàng tiên đã thay đổi theo thời gian, từ việc bị sợ hãi và tôn kính trong thời trung cổ đến việc được tôn vinh và lãng mạn hóa trong văn hóa đại chúng ngày nay. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ "fairy" vẫn là minh chứng cho sức hấp dẫn lâu dài của những sinh vật huyền bí này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) tiên, (thuộc) cánh tiên

meaningtưởng tượng, hư cấu

meaningxinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên

type danh từ

meaningtiên, nàng tiên

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam

namespace

(in stories) a creature like a small person, who has magic powers

(trong truyện) sinh vật nhỏ bé có sức mạnh thần kỳ

Ví dụ:
  • a good/wicked fairy

    một nàng tiên tốt/xấu

  • Fairies fluttered around the enchanted forest, weaving magic spells and spreading mischief.

    Các nàng tiên bay lượn khắp khu rừng mê hoặc, thực hiện những câu thần chú và gieo rắc tai họa.

  • The fairy princess watched over her hidden kingdom, with a curious eye for all that went amiss.

    Nàng công chúa tiên canh giữ vương quốc bí mật của mình, luôn tò mò về mọi điều không ổn xảy ra.

  • Protected by their fairy godmothers, the trees in the glade laughed as they swayed in the breeze.

    Được các bà tiên đỡ đầu bảo vệ, những cái cây trong trảng cỏ cười khúc khích khi đung đưa trong gió.

  • The fairy dust that scattered in the wind tickled the noses of curious children, filling their hearts with delight.

    Bụi tiên bay trong gió làm nhột mũi những đứa trẻ tò mò, khiến trái tim chúng tràn ngập niềm vui.

Từ, cụm từ liên quan

an offensive word for a gay man

một từ xúc phạm một người đồng tính nam