Định nghĩa của từ elfin

elfinadjective

Elfin

/ˈelfɪn//ˈelfɪn/

Từ "elfin" bắt nguồn từ "álfinnr" trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "elfin." Trong tiếng Bắc Âu cổ, từ "álfinnr" dùng để chỉ một loại sinh vật trong thần thoại Bắc Âu, thường được dịch là "elfin" trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh cổ, từ "elfeāgn" được dùng để dịch từ "álfinnr" trong tiếng Bắc Âu cổ. Từ "elfeāgn" bắt nguồn từ "ælf" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "elf" và "feāgn" có nghĩa là "sinh vật". Trong tiếng Anh trung đại, từ "elfyn" được dùng để dịch từ "álfinnr" trong tiếng Bắc Âu cổ. Từ "elfyn" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh trung đại "elf" có nghĩa là "elf" và "fin" có nghĩa là "sinh vật". Trong tiếng Anh đầu thời hiện đại, từ "elfyn" đã được thay thế bằng từ "elfin," vẫn được sử dụng trong tiếng Anh. Tóm lại, từ "elfin" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ từ "álfinnr", ám chỉ một loại sinh vật trong thần thoại Bắc Âu. Nghĩa ban đầu của nó ám chỉ một loại sinh vật cụ thể trong thần thoại Bắc Âu, nhưng nghĩa của nó đã được điều chỉnh để ám chỉ bất kỳ loại sinh vật nào giống yêu tinh trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningyêu tinh

type danh từ

meaning(như) elf

namespace
Ví dụ:
  • The small, delicate features of the fairy tale heroine gave her a distinct elfin quality.

    Những đường nét nhỏ nhắn, thanh tú của nữ anh hùng trong truyện cổ tích mang lại cho cô một phẩm chất tinh nghịch đặc trưng.

  • She had elfin ears that peeked through her long, dark hair.

    Cô ấy có đôi tai tinh nghịch nhô ra sau mái tóc dài đen.

  • The gnome dolls that lined the shelves in the antique store had elfin features, with pointed ears and mischievous smiles.

    Những con búp bê lùn được xếp trên kệ trong cửa hàng đồ cổ có nét mặt tinh nghịch, với đôi tai nhọn và nụ cười tinh nghịch.

  • The elfin prince of the magical realm darted through the mushroom grove as quickly and elusively as a darting fawn.

    Hoàng tử yêu tinh của vương quốc phép thuật lao qua khu rừng nấm nhanh chóng và khó nắm bắt như một chú nai con đang lao vút đi.

  • The elfin architecture of the Japanese garden was characterized by its compact design and intricate details.

    Kiến trúc tinh nghịch của khu vườn Nhật Bản được đặc trưng bởi thiết kế nhỏ gọn và các chi tiết phức tạp.

  • The elfin carvers of the tiny wooden figurines were masters of fine detail, crafting their visages with delicate precision.

    Những người thợ điêu khắc tinh xảo của những bức tượng gỗ nhỏ là bậc thầy về chi tiết tinh xảo, chế tác khuôn mặt của chúng với độ chính xác tinh tế.

  • The elfin sound of the lark waking in the morning light danced on the breeze, lifting the spirits of all those who heard it.

    Âm thanh tinh nghịch của chú chim chiền chiện thức dậy trong ánh sáng ban mai nhảy múa theo làn gió, nâng cao tinh thần của tất cả những ai nghe thấy.

  • The elfin cornflowers swayed in the gentle wind, their tiny blooms as bright as the azure sky.

    Những bông hoa ngô nhỏ nhắn đung đưa trong làn gió nhẹ, những bông hoa nhỏ bé của chúng sáng như bầu trời trong xanh.

  • The elfin child chased after the fluffy white tails of the butterflies, giggling with delight.

    Đứa trẻ tinh nghịch đuổi theo những chiếc đuôi trắng mịn của những chú bướm, cười khúc khích vì thích thú.

  • The elfin-sized barn owl nestled against the warmth of the stove, tiny feathers tickling the human's hand as they observed the fascinating creature.

    Con cú lợn có kích thước nhỏ xíu nép mình bên bếp lò ấm áp, những chiếc lông nhỏ xíu làm nhột bàn tay con người khi họ quan sát sinh vật hấp dẫn này.