Định nghĩa của từ spring chicken

spring chickennoun

gà mùa xuân

/ˌsprɪŋ ˈtʃɪkɪn//ˌsprɪŋ ˈtʃɪkɪn/

Thuật ngữ "spring chicken" là một cụm từ thông tục cổ xưa được dùng để mô tả những chú gà con và non. Nó có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, cụ thể là vào mùa xuân. Lý do cho sự liên tưởng theo mùa này là vì gà con nở vào mùa xuân và đó là thời điểm mà những người nông dân có nguồn cung cấp gà con và non tươi mới. Cụm từ "spring chicken" là một ẩn dụ ám chỉ sự tươi mới và trẻ trung của những chú chim vào thời điểm này trong năm. Mùa xuân gắn liền với sự khởi đầu mới, sự phát triển và sức sống, tất cả đều là những phẩm chất áp dụng cho những chú gà con này. Ngoài ra, thuật ngữ "spring" ám chỉ thời điểm mặt đất tan băng và màu mỡ hơn, khiến nó trở thành một mô tả thích hợp về những chú chim non và bổ dưỡng. Cụm từ "spring chicken" vẫn phổ biến theo thời gian, vừa là thuật ngữ ẩm thực vừa là một cách diễn đạt thông tục. Nó đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, phản ánh sự liên quan liên tục của nó trong văn hóa đương đại. Ví dụ, cụm từ này đã được sử dụng trong quảng cáo, lời nhạc và văn học như một cách để làm nổi bật sự tươi mới, trẻ trung và sức sống. Tóm lại, thuật ngữ "spring chicken" là một di sản văn hóa liên kết sự tươi mới và sức sống của động vật non với mùa xuân. Việc sử dụng liên tục của nó phản ánh tầm quan trọng lâu dài của nó trong văn hóa đương đại như một cách để truyền tải sự trẻ trung, tươi mới và chất lượng.

namespace
Ví dụ:
  • She might seem like a spring chicken at 25, but she has already achieved a great deal in her career.

    Cô ấy có thể trông như một chú gà tơ ở tuổi 25, nhưng cô ấy đã đạt được rất nhiều thành tựu trong sự nghiệp của mình.

  • The chef presented a new dish made with fresh spring chicken that left the diners impressed.

    Đầu bếp đã giới thiệu một món ăn mới được chế biến từ thịt gà tươi khiến thực khách vô cùng ấn tượng.

  • The medical student was thrilled to hear that the spring chicken needed only a simple surgery to recover.

    Cô sinh viên y khoa rất vui mừng khi biết rằng chú gà xuân này chỉ cần một cuộc phẫu thuật đơn giản để hồi phục.

  • My cousin, who's a spring chicken, just got engaged last week.

    Anh họ tôi, một cô gái còn trẻ, vừa mới đính hôn vào tuần trước.

  • The spring chicken caught a fish twice as heavy as itself in the lake yesterday.

    Hôm qua, chú gà mùa xuân đã bắt được một con cá nặng gấp đôi nó ở hồ.

  • As a spring chicken, I was delighted to be offered a lead role in the school play.

    Khi còn là một cô gà con, tôi rất vui mừng khi được giao vai chính trong vở kịch của trường.

  • In the sports competition, the alpha males were no match for the spring chicken who swam like a fish in the water.

    Trong cuộc thi thể thao, những con đực đầu đàn không phải là đối thủ của những con gà mái tơ bơi như cá dưới nước.

  • The spring chicken's parents were amazed as their daughter graduated from college with honors at the tender age of 21.

    Cha mẹ của cô gà mùa xuân đã vô cùng ngạc nhiên khi con gái mình tốt nghiệp đại học với bằng danh dự ở độ tuổi 21.

  • The spring chicken rode a rollercoaster for the first time and couldn't stop giggling with excitement.

    Cô gà mùa xuân lần đầu tiên được đi tàu lượn siêu tốc và không ngừng cười khúc khích vì phấn khích.

  • The courageous spring chicken volunteered to sing a solo in front of a large audience during the school event.

    Chú gà mùa xuân dũng cảm đã tình nguyện hát đơn ca trước đông đảo khán giả trong sự kiện của trường.

Thành ngữ

be no spring chicken
(humorous)to be no longer young
  • Take it easy. You’re no spring chicken yourself, you know.