Định nghĩa của từ spotted dick

spotted dicknoun

con cặc đốm

/ˌspɒtɪd ˈdɪk//ˌspɑːtɪd ˈdɪk/

Nguồn gốc của thuật ngữ "spotted dick" có thể có một câu chuyện hậu trường không hấp dẫn và nhạy cảm, nhưng thực ra nó có một lời giải thích khá đơn giản. Spotted Dick là một món tráng miệng truyền thống của Anh được làm từ mỡ lợn, nho khô, rong biển và gia vị, cuộn thành một hình trụ chặt và hấp. Sau đó, nó được thái lát và ăn kèm với sữa trứng hoặc các loại nước sốt khác. Nhưng tại sao món ăn này lại có cái tên kỳ lạ như vậy? Từ "dog" trong thuật ngữ "spotted dick" không ám chỉ sự giống nhau của món ăn với một bộ phận cơ thể chó, như người ta thường tin. Thay vào đó, nguồn gốc của cái tên này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, khi "bữa tối của chó" là thuật ngữ chỉ một món ăn bao gồm một loạt thức ăn thừa ngẫu nhiên. Loại có đốm có thể bao gồm trái cây khô hoặc các thành phần khác trông giống như đốm. Việc sử dụng từ "spotted" cũng có thể ám chỉ những quả nho khô nhỏ, sẫm màu rải rác trên thành phẩm. Diễn giải này được củng cố bởi ấn bản năm 1875 của Principles and Practice of Cookery của Alexis Soyer, trong đó mô tả nó là "một loại bánh pudding hấp đôi khi có một vài đốm đen, giống như bánh pudding của một chú gà trống lốm đốm". Bất kể từ nguyên chính xác là gì, thì rõ ràng là cái tên "spotted dick" không liên quan nhiều đến răng nanh mà liên quan đến thuật ngữ nấu ăn thời Victoria. Vì vậy, lần tới khi bạn thưởng thức một lát món ăn Anh ngon tuyệt này, bạn không cần phải xấu hổ vì cái tên gợi ý này - món tráng miệng này có thể có biệt danh tục tĩu, nhưng nó chỉ là một món ăn đơn giản với lịch sử đầy màu sắc.

namespace
Ví dụ:
  • As I walked through the dessert section of the grocery store, my eyes spotted a package of spotted dick pudding on the shelf.

    Khi tôi đi qua quầy tráng miệng của cửa hàng tạp hóa, mắt tôi nhìn thấy một gói bánh pudding chấm dương vật trên kệ.

  • While hiking in the English countryside, I couldn't believe my luck when I stumbled upon a cow grazing in a meadow dotted with clover and spotted a dick beside it.

    Khi đang đi bộ đường dài ở vùng nông thôn nước Anh, tôi không thể tin vào may mắn của mình khi tình cờ nhìn thấy một con bò đang gặm cỏ trên đồng cỏ rải rác cỏ ba lá và phát hiện ra một con "cậu nhỏ" bên cạnh nó.

  • During my recent camping trip, I noticed a suspected intruder in the woods around my campsite, but to my relief, it turned out to be just a spotted dick hanging from a tree branch.

    Trong chuyến cắm trại gần đây, tôi nhận thấy có kẻ xâm nhập khả nghi trong khu rừng xung quanh nơi cắm trại của mình, nhưng tôi nhẹ nhõm khi thấy đó chỉ là một con "cậu nhỏ" đốm treo lủng lẳng trên cành cây.

  • After a long day of sightseeing in London, my friends and I stopped for a traditional English dessert and happily devoured a plate of warm spotted dick pudding with custard.

    Sau một ngày dài tham quan London, tôi và bạn bè dừng lại để thưởng thức món tráng miệng truyền thống của Anh và vui vẻ thưởng thức một đĩa bánh pudding chấm bi ấm nóng kèm kem trứng.

  • In the middle of a crowded market, I caught sight of a group of children laughing and playing with a spotted dick affogato on a hot summer day.

    Giữa một khu chợ đông đúc, tôi bắt gặp một nhóm trẻ em đang cười đùa và chơi đùa với một con chim đốm affogato vào một ngày hè nóng nực.

  • As I watched the sunset over the sea, I noticed a silhouette in the distance that I couldn't quite make out until I realized it was a spotted dick float lazily by.

    Khi tôi ngắm hoàng hôn trên biển, tôi nhận thấy một hình bóng ở đằng xa mà tôi không thể nhìn rõ cho đến khi tôi nhận ra đó là một con cá đốm đang trôi lững lờ ngang qua.

  • At the carnival, my heart skipped a beat as I saw a spotted dick toss game being played, with prizes that included a life-size plush version of the pudding.

    Tại lễ hội, tim tôi hẫng một nhịp khi chứng kiến ​​trò chơi ném "của quý" có đốm, với giải thưởng là một chiếc bánh pudding nhồi bông kích thước bằng người thật.

  • After a long week at work, my coworkers surprised me with a birthday cake shaped like a spotted dick, complete with candles and a sing-along serenade.

    Sau một tuần dài làm việc, các đồng nghiệp đã làm tôi ngạc nhiên với chiếc bánh sinh nhật có hình dạng giống một chú chim đốm, kèm theo nến và một bản nhạc du dương.

  • In the cutest sight I've ever seen, a family of spotted dick mice scampered across the kitchen floor, leaving behind a trail of pudding crumbs in their wake.

    Trong cảnh tượng dễ thương nhất mà tôi từng thấy, một gia đình chuột dương vật đốm chạy vụt qua sàn bếp, để lại một vệt vụn bánh pudding trên đường đi.

  • During a quiet evening at home, I delighted in the sight of a flickering candle casting shadows that looked remarkably like spotted dick patterns on the walls.

    Trong một buổi tối yên tĩnh ở nhà, tôi thích thú khi nhìn thấy ánh nến nhấp nháy tạo nên những cái bóng trông giống như họa tiết đốm trên tường.