- As I walked through the dessert section of the grocery store, my eyes spotted a package of spotted dick pudding on the shelf.
Khi tôi đi qua quầy tráng miệng của cửa hàng tạp hóa, mắt tôi nhìn thấy một gói bánh pudding chấm dương vật trên kệ.
- While hiking in the English countryside, I couldn't believe my luck when I stumbled upon a cow grazing in a meadow dotted with clover and spotted a dick beside it.
Khi đang đi bộ đường dài ở vùng nông thôn nước Anh, tôi không thể tin vào may mắn của mình khi tình cờ nhìn thấy một con bò đang gặm cỏ trên đồng cỏ rải rác cỏ ba lá và phát hiện ra một con "cậu nhỏ" bên cạnh nó.
- During my recent camping trip, I noticed a suspected intruder in the woods around my campsite, but to my relief, it turned out to be just a spotted dick hanging from a tree branch.
Trong chuyến cắm trại gần đây, tôi nhận thấy có kẻ xâm nhập khả nghi trong khu rừng xung quanh nơi cắm trại của mình, nhưng tôi nhẹ nhõm khi thấy đó chỉ là một con "cậu nhỏ" đốm treo lủng lẳng trên cành cây.
- After a long day of sightseeing in London, my friends and I stopped for a traditional English dessert and happily devoured a plate of warm spotted dick pudding with custard.
Sau một ngày dài tham quan London, tôi và bạn bè dừng lại để thưởng thức món tráng miệng truyền thống của Anh và vui vẻ thưởng thức một đĩa bánh pudding chấm bi ấm nóng kèm kem trứng.
- In the middle of a crowded market, I caught sight of a group of children laughing and playing with a spotted dick affogato on a hot summer day.
Giữa một khu chợ đông đúc, tôi bắt gặp một nhóm trẻ em đang cười đùa và chơi đùa với một con chim đốm affogato vào một ngày hè nóng nực.
- As I watched the sunset over the sea, I noticed a silhouette in the distance that I couldn't quite make out until I realized it was a spotted dick float lazily by.
Khi tôi ngắm hoàng hôn trên biển, tôi nhận thấy một hình bóng ở đằng xa mà tôi không thể nhìn rõ cho đến khi tôi nhận ra đó là một con cá đốm đang trôi lững lờ ngang qua.
- At the carnival, my heart skipped a beat as I saw a spotted dick toss game being played, with prizes that included a life-size plush version of the pudding.
Tại lễ hội, tim tôi hẫng một nhịp khi chứng kiến trò chơi ném "của quý" có đốm, với giải thưởng là một chiếc bánh pudding nhồi bông kích thước bằng người thật.
- After a long week at work, my coworkers surprised me with a birthday cake shaped like a spotted dick, complete with candles and a sing-along serenade.
Sau một tuần dài làm việc, các đồng nghiệp đã làm tôi ngạc nhiên với chiếc bánh sinh nhật có hình dạng giống một chú chim đốm, kèm theo nến và một bản nhạc du dương.
- In the cutest sight I've ever seen, a family of spotted dick mice scampered across the kitchen floor, leaving behind a trail of pudding crumbs in their wake.
Trong cảnh tượng dễ thương nhất mà tôi từng thấy, một gia đình chuột dương vật đốm chạy vụt qua sàn bếp, để lại một vệt vụn bánh pudding trên đường đi.
- During a quiet evening at home, I delighted in the sight of a flickering candle casting shadows that looked remarkably like spotted dick patterns on the walls.
Trong một buổi tối yên tĩnh ở nhà, tôi thích thú khi nhìn thấy ánh nến nhấp nháy tạo nên những cái bóng trông giống như họa tiết đốm trên tường.