Định nghĩa của từ split second

split secondnoun

giây lát

/ˌsplɪt ˈsekənd//ˌsplɪt ˈsekənd/

Biểu thức "split second" dùng để chỉ khoảng thời gian cực ngắn gần như tức thời, ngắn đến mức khó có thể nhận biết hoặc đo lường được. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi đồng hồ bấm giờ, hay đồng hồ bấm giờ, bắt đầu được sử dụng trong thể thao và các thí nghiệm khoa học. Vào thời điểm đó, đồng hồ bấm giờ không thể đo thời gian theo số thập phân của một giây, vì vậy chúng phải chỉ ra các phân số của một giây theo đơn vị giây. Phân số nhỏ nhất trên các thiết bị này được biểu thị bằng vạch chia phân số, biểu thị một phần trăm giây, được gọi là "split" hoặc "chia giây". Khi công nghệ được cải thiện, giây trở nên chia được cho các phân số nhỏ hơn, khiến biểu thức "split second" ít được sử dụng hơn trong thời hiện đại, nhưng thuật ngữ này vẫn được sử dụng phổ biến để mô tả khoảng thời gian cực ngắn. Thành ngữ "split second" đã trở thành một phần của tiếng Anh ít nhất là từ những năm 1840, với lần sử dụng sớm nhất được biết đến trong một ấn phẩm khoa học thảo luận về độ chính xác của Đồng hồ bấm giờ. Từ đó, cụm từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thể thao, chẳng hạn như quyền anh và đua ngựa, đến mô tả về máy móc phức tạp và xử lý máy tính. Biểu thức "split second" tiếp tục minh họa ranh giới giữa khả năng nhận thức và đo lường của con người, nắm bắt bản chất khó nắm bắt của các sự kiện tức thời. Tóm lại, biểu thức "split second" bắt nguồn từ phép đo trên đồng hồ bấm giờ vào thế kỷ 19, biểu thị một phần giây và vẫn là một biểu thức được sử dụng phổ biến ngày nay để biểu thị chung một khoảng thời gian cực kỳ ngắn.

namespace
Ví dụ:
  • The athlete leaped over the hurdle in a split second, barely breaking stride.

    Vận động viên này đã nhảy qua rào chắn chỉ trong tích tắc, gần như không dừng lại.

  • The car swerved to avoid the pedestrian in a split second decision.

    Chiếc xe đánh lái để tránh người đi bộ chỉ trong tích tắc.

  • The detective caught the criminal in a split second after noticing him leave the building.

    Thám tử đã bắt được tên tội phạm chỉ trong tích tắc sau khi phát hiện hắn rời khỏi tòa nhà.

  • The actor delivered his line with perfect timing in a split second, receiving thunderous applause from the audience.

    Nam diễn viên đã nói lời thoại của mình một cách hoàn hảo chỉ trong tích tắc, nhận được tràng pháo tay như sấm từ khán giả.

  • The singer nailed the high note in a split second, leaving the crowd breathless.

    Nữ ca sĩ đã lên được nốt cao chỉ trong tích tắc, khiến đám đông như nín thở.

  • The surgeon made an incision in a split second, performing the operation skillfully and precisely.

    Bác sĩ phẫu thuật đã rạch một đường chỉ trong tích tắc, thực hiện ca phẫu thuật một cách khéo léo và chính xác.

  • As the ball was coming at her at breakneck speed, the netball player made a split second decision to jump for the catch.

    Khi quả bóng bay về phía cô với tốc độ chóng mặt, nữ cầu thủ bóng lưới đã đưa ra quyết định trong tích tắc là nhảy lên để bắt bóng.

  • The artist painted the picture in a split second, leaving everyone wondering how she did it.

    Người họa sĩ đã vẽ bức tranh này chỉ trong tích tắc, khiến mọi người tự hỏi cô ấy đã làm được điều đó như thế nào.

  • The chess champion made a split second move that defeated his opponent in a matter of seconds.

    Nhà vô địch cờ vua đã có một nước đi trong tích tắc đánh bại đối thủ chỉ trong vài giây.

  • The emergency response team arrived at the scene in a split second, saving countless lives in the process.

    Đội ứng phó khẩn cấp đã có mặt tại hiện trường chỉ trong tích tắc, cứu được vô số sinh mạng.