Định nghĩa của từ quicksilver

quicksilvernoun

thủy ngân

/ˈkwɪksɪlvə(r)//ˈkwɪksɪlvər/

Từ "quicksilver" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "kykkesmer" hoặc "kykkesmerre." Nó bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ: "cyc" có nghĩa là "shiny" hoặc "sáng", và "smēr" có nghĩa là "silver" hoặc "bạc lỏng". Thuật ngữ "quicksilver" đặc biệt ám chỉ đến nguyên tố thủy ngân, là chất lỏng ở nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn. Đặc tính này của thủy ngân, khiến nó có vẻ như "vibrate" hoặc thay đổi vị trí khi phản ứng với trọng lực hoặc chạm nhẹ, đã đặt cho nó cái tên tiếng Anh trung đại là "kykkesmerre", vì nó có vẻ như "shimmer" hoặc "dance" trong các phản ứng với các chất khác. Trong tiếng Anh hiện đại, việc sử dụng "quicksilver" để chỉ thủy ngân không còn được ưa chuộng nữa khi thuật ngữ khoa học được áp dụng nhiều hơn, nhưng nó vẫn là một từ độc đáo và hấp dẫn với lịch sử thú vị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuỷ ngân

meaning(nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn

exampleto have quicksilver in one's veins: rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn

type ngoại động từ

meaningtráng thuỷ (gương)

namespace
Ví dụ:
  • The mercury in the old thermometer seemed to dance and twist like quicksilver.

    Thủy ngân trong nhiệt kế cũ dường như nhảy múa và xoắn lại như thủy ngân.

  • The superhero's suit was made of a material that moved as quickly as quicksilver, allowing her to evade danger with ease.

    Bộ đồ của siêu anh hùng được làm từ chất liệu chuyển động nhanh như thủy ngân, cho phép cô dễ dàng trốn tránh nguy hiểm.

  • The sun's rays turned the surface of the pond into a mosaic of quicksilver.

    Những tia nắng mặt trời biến mặt ao thành một bức tranh khảm thủy ngân.

  • The dessert truck zipped through narrow alleyways like quicksilver, weaving in and out of traffic.

    Chiếc xe tải chở đồ tráng miệng chạy qua những con hẻm hẹp như thủy ngân, luồn lách giữa dòng xe cộ.

  • A miracle appeared when the crowd parted like quicksilver, allowing the thief to slip away unnoticed.

    Một phép màu đã xảy ra khi đám đông tản ra như thủy ngân, giúp tên trộm có thể chuồn đi mà không bị phát hiện.

  • The ballerina's footwork was as fast as a rushing river, flowing and precise like quicksilver.

    Bước chân của vũ công ba lê nhanh như dòng sông chảy xiết, uyển chuyển và chính xác như thủy ngân.

  • The athlete's spikes dug into the track like quicksilver, affording them the friction needed for a swift victory.

    Những chiếc đinh của vận động viên cắm sâu vào đường chạy như thủy ngân, tạo cho họ lực ma sát cần thiết để giành chiến thắng nhanh chóng.

  • The mountain climber's fingers moved like quicksilver, nimble and skilled as he scaled the rocky terrain.

    Những ngón tay của người leo núi chuyển động như thủy ngân, nhanh nhẹn và điêu luyện khi anh ta leo lên địa hình đá.

  • Time seemed to stand still as the cheetah's body whipped by like quicksilver, leaving a trail of dust in its wake.

    Thời gian như ngừng trôi khi cơ thể con báo gêpa lao vút đi như thủy ngân, để lại một vệt bụi phía sau.

  • The pianist's fingers glided over the keys like quicksilver, turning the room into a symphony of sound.

    Những ngón tay của nghệ sĩ piano lướt trên phím đàn như thủy ngân, biến căn phòng thành một bản giao hưởng âm thanh.