Định nghĩa của từ spiritually

spirituallyadverb

về mặt tinh thần

/ˈspɪrɪtʃuəli//ˈspɪrɪtʃuəli/

Từ "spiritually" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, khi nó được mượn từ tiếng Pháp cổ "esperituels", có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến tinh thần". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "spiritualis", có nghĩa là "thuộc về tinh thần", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "spiritus", có nghĩa là "breath", "wind" hoặc "soul". Trong tiếng Anh, từ "spiritually" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một thứ gì đó liên quan đến tâm hồn, trí óc hoặc khía cạnh phi vật chất của bản chất con người. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả những thứ được coi là có bản chất cao hơn, trừu tượng hơn, chẳng hạn như tình yêu tâm linh hoặc sự phát triển tâm linh. Theo thời gian, từ này có nhiều ý nghĩa rộng hơn, bao gồm việc mô tả các hoạt động, suy nghĩ hoặc trải nghiệm được coi là mang lại ý nghĩa, mục đích hoặc sự viên mãn.

Tóm Tắt

typephó từ

meaning(thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn/tâm hồn

exampleA spiritually impoverished cultured-Một nền văn hoá bị cùng kiệt về mặt tinh thần

meaninghóm hỉnh; dí dỏm

namespace

in a way that is connected with the human spirit, rather than with the body or physical things

theo cách liên quan đến tinh thần con người, hơn là với cơ thể hoặc những thứ vật chất

Ví dụ:
  • a spiritually uplifting book

    một cuốn sách nâng cao tinh thần

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is connected with religion

theo cách liên quan đến tôn giáo

Ví dụ:
  • Water is spiritually symbolic (baptism, cleansing, healing).

    Nước có ý nghĩa biểu tượng về mặt tâm linh (báp têm, tẩy rửa, chữa lành).