Định nghĩa của từ mystically

mysticallyadverb

một cách huyền bí

/ˈmɪstɪkli//ˈmɪstɪkli/

Từ "mystically" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Từ tiếng Hy Lạp "mystikos" (μυστικός) có nghĩa là "initiated" hoặc "bắt đầu vào một điều bí ẩn". Ở Hy Lạp cổ đại, từ này ám chỉ cụ thể những người đã được đưa vào một nghi lễ hoặc nghi thức bí mật, chẳng hạn như Eleusinian Mysteries hoặc sự bắt đầu vào một giáo phái bí ẩn. Từ "mystikos" sau đó được đưa vào tiếng Latin là "mysticus", và từ đó được mượn vào nhiều ngôn ngữ châu Âu khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Trong tiếng Anh, từ "mystical" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ những điều bí ẩn, tâm linh hoặc tượng trưng. Theo nghĩa rộng hơn, "mystically" thường được dùng để mô tả những trải nghiệm, hiện tượng hoặc ý tưởng được coi là nằm ngoài tầm hiểu biết lý trí và thường liên quan đến lĩnh vực tâm linh, huyền bí hoặc siêu nhiên.

namespace

in a way that is connected with spiritual powers or qualities that are difficult to understand

theo cách liên quan đến sức mạnh tâm linh hoặc phẩm chất khó hiểu

Ví dụ:
  • We are all mystically connected.

    Chúng ta đều có sự kết nối bí ẩn.

in a way that is connected with mysticism

theo cách liên quan đến chủ nghĩa thần bí

Ví dụ:
  • mystically inclined philosophers

    các nhà triết học có khuynh hướng thần bí