Định nghĩa của từ cathedral

cathedralnoun

thánh đường

/kəˈθiːdrəl//kəˈθiːdrəl/

Từ "cathedral" bắt nguồn từ tiếng Latin "cathedra", có nghĩa là "throne" hoặc "ghế". Từ này ám chỉ ngai vàng hoặc ghế của giám mục trong nhà thờ. Thuật ngữ "cathedral" ban đầu ám chỉ nhà thờ của giám mục, cụ thể là nơi giám mục giữ ngai vàng của mình. Vào thế kỷ thứ 6, Công đồng Nicaea đã định nghĩa nhà thờ chính tòa là nhà thờ chính trong một giáo phận, nơi giám mục có nơi ở chính thức và ngai vàng của mình. Theo thời gian, thuật ngữ "cathedral" không chỉ ám chỉ ngai vàng của giám mục mà còn ám chỉ chính tòa nhà nhà thờ lớn, lộng lẫy. Ngày nay, nhà thờ chính tòa là một tòa nhà nhà thờ lớn, ấn tượng, đóng vai trò là nhà thờ giáo xứ chính trong một giáo phận và thường là nơi diễn ra các nghi lễ và sự kiện tôn giáo quan trọng. Bất chấp sự phát triển của thuật ngữ, từ "cathedral" vẫn giữ nguyên nguồn gốc tiếng Latin của nó, tôn vinh ngai vàng của giám mục và tầm quan trọng của nhà thờ như một biểu tượng có ý nghĩa về mặt tâm linh và xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà thờ lớn

namespace
Ví dụ:
  • The grandeur of the Gothic cathedral left me in awe as I gazed up at its soaring arches and intricate stained glass windows.

    Sự hùng vĩ của nhà thờ Gothic khiến tôi kinh ngạc khi ngắm nhìn những mái vòm cao vút và những cửa sổ kính màu tinh xảo.

  • The town's most impressive landmark is the majestic cathedral, a testament to the region's rich religious and architectural heritage.

    Điểm mốc ấn tượng nhất của thị trấn là nhà thờ lớn uy nghi, minh chứng cho di sản kiến ​​trúc và tôn giáo phong phú của khu vực.

  • After years of restoration, the historic cathedral finally reopened, welcoming worshippers and visitors alike.

    Sau nhiều năm trùng tu, nhà thờ lịch sử này cuối cùng đã mở cửa trở lại, chào đón cả tín đồ và du khách.

  • Inside the cathedral, the solemn silence and flickering candlelight created a holy atmosphere that was both peaceful and sacred.

    Bên trong nhà thờ, sự im lặng trang nghiêm và ánh nến lung linh tạo nên bầu không khí thánh thiện, vừa yên bình vừa linh thiêng.

  • As a symbol of the city's religious and cultural past, the cathedral stood as a proud reminder of centuries of tradition and history.

    Là biểu tượng của quá khứ tôn giáo và văn hóa của thành phố, nhà thờ đứng sừng sững như lời nhắc nhở đầy tự hào về truyền thống và lịch sử kéo dài hàng thế kỷ.

  • The cluster of cathedrals in the city's centre were a sight to behold, with each one vying for attention with its own unique style and architecture.

    Cụm nhà thờ lớn ở trung tâm thành phố là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, mỗi nhà thờ đều thu hút sự chú ý bằng phong cách và kiến ​​trúc độc đáo riêng.

  • The cathedral's elaborate exterior, adorned with intricate carvings and elaborate statues, was a sight to behold even from afar.

    Bên ngoài nhà thờ được trang trí bằng những chạm khắc tinh xảo và những bức tượng công phu, là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng ngay cả từ xa.

  • The Cathedral District is renowned for its stunning cathedrals and breathtaking landscapes, making it a popular destination for tourists and pilgrims alike.

    Khu vực Nhà thờ nổi tiếng với những nhà thờ tuyệt đẹp và cảnh quan ngoạn mục, khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho khách du lịch và người hành hương.

  • The elaborate ceremonies and solemn processions within the cathedral were a mesmerizing display of the ancient customs and traditions that have been passed down through the ages.

    Các nghi lễ phức tạp và đám rước long trọng bên trong nhà thờ là màn trình diễn mê hồn về các phong tục và truyền thống cổ xưa đã được lưu truyền qua nhiều thời đại.

  • The cathedral's towering spires rose proudly above the skyline, a testament to the city's rich history and enduring spiritual heritage.

    Những ngọn tháp cao chót vót của nhà thờ vươn lên kiêu hãnh trên đường chân trời, minh chứng cho lịch sử lâu đời và di sản tinh thần trường tồn của thành phố.