Định nghĩa của từ spiral up

spiral upphrasal verb

xoắn ốc lên

////

Thuật ngữ "spiral up" dùng để chỉ một phương pháp nấu nông sản tươi tương đối mới và sáng tạo, đặc biệt là rau. Cụm từ "spiral up" mô tả quá trình sử dụng máy thái xoắn ốc, một dụng cụ nhà bếp biến rau thành dạng xoắn ốc hoặc dạng dải, để tạo ra các món rau xoắn ốc ngon và lành mạnh. Máy thái xoắn ốc cho phép nấu rau nhanh và đều, giữ nguyên chất dinh dưỡng và hương vị tự nhiên của chúng. Với sự gia tăng mức độ phổ biến của chế độ ăn uống lành mạnh và nhu cầu ngày càng tăng đối với các lựa chọn thay thế ít carbohydrate và không chứa gluten, "spiral up" đã trở thành một xu hướng phổ biến trong thế giới ẩm thực như một cách để thêm sự đa dạng và dinh dưỡng vào các bữa ăn. Từ này bắt nguồn từ một khẩu hiệu tiếp thị cho một thương hiệu máy thái xoắn ốc cụ thể, nhưng kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và được chấp nhận cho kỹ thuật thái xoắn ốc. Ngày nay, "spiral up" là một khẩu hiệu có thể tìm thấy trong sách dạy nấu ăn, blog ẩm thực và thực đơn nhà hàng, biểu thị một cách lành mạnh, sáng tạo và ngon miệng để thưởng thức nông sản.

namespace
Ví dụ:
  • The price of vegetables at the local farmer's market has spiraled up over the past year due to drought conditions and increased demand.

    Giá rau tại chợ nông sản địa phương đã tăng vọt trong năm qua do tình trạng hạn hán và nhu cầu tăng cao.

  • As the economy improves, the costs of goods and services have been spiraling up, making it more difficult for low-income families to make ends meet.

    Khi nền kinh tế cải thiện, chi phí hàng hóa và dịch vụ tăng vọt, khiến các gia đình có thu nhập thấp gặp nhiều khó khăn hơn trong việc trang trải cuộc sống.

  • After conducting numerous rounds of market research, our startup's revenue has spiraled up steadily over the past six months.

    Sau khi tiến hành nhiều vòng nghiên cứu thị trường, doanh thu của công ty khởi nghiệp của chúng tôi đã tăng đều đặn trong sáu tháng qua.

  • The value of digital currencies like Bitcoin have spiraled up in recent years, attracting investors and causing some financial regulators to take notice.

    Giá trị của các loại tiền kỹ thuật số như Bitcoin đã tăng vọt trong những năm gần đây, thu hút các nhà đầu tư và khiến một số cơ quan quản lý tài chính chú ý.

  • The spiraling up of healthcare costs has become a major issue in the political discourse, raising concerns about access to affordable care for all.

    Chi phí chăm sóc sức khỏe tăng cao đã trở thành vấn đề chính trong diễn ngôn chính trị, làm dấy lên mối lo ngại về khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng cho tất cả mọi người.

  • The excitement surrounding new artificial intelligence technologies has led to a spiraling up of investment in the sector, with some companies reporting exponential growth.

    Sự phấn khích xung quanh các công nghệ trí tuệ nhân tạo mới đã dẫn đến sự gia tăng đột biến về đầu tư vào lĩnh vực này, với một số công ty báo cáo mức tăng trưởng theo cấp số nhân.

  • The spiral up of land values in desirable urban areas has led to increased gentrification, as new businesses and property developers move in.

    Giá đất tăng cao ở những khu vực đô thị đáng mơ ước đã dẫn đến tình trạng đô thị hóa ngày càng tăng khi các doanh nghiệp và nhà phát triển bất động sản mới chuyển đến.

  • As the popularity of artisanal cheese continues to grow, the prices have spiraled up, making it increasingly difficult for small-scale cheese makers to compete.

    Khi phô mai thủ công ngày càng trở nên phổ biến, giá cả cũng tăng vọt, khiến các nhà sản xuất phô mai quy mô nhỏ ngày càng khó cạnh tranh.

  • The spiraling up of interest rates in response to inflation concerns has caused some borrowers to reconsider their options and opt for shorter-term loans.

    Việc lãi suất tăng vọt do lo ngại về lạm phát đã khiến một số người đi vay phải xem xét lại các lựa chọn của mình và lựa chọn các khoản vay ngắn hạn hơn.

  • In contrast, the revenue for some tech companies has spiraled up exponentially, as they continue to innovate and disrupt traditional industries.

    Ngược lại, doanh thu của một số công ty công nghệ đã tăng theo cấp số nhân khi họ tiếp tục đổi mới và phá vỡ các ngành công nghiệp truyền thống.