Định nghĩa của từ increment

incrementnoun

tăng

/ˈɪŋkrəmənt//ˈɪŋkrəmənt/

Từ "increment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incrementum," có nghĩa là sự gia tăng hoặc bổ sung. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thời trung cổ trong bối cảnh pháp lý để chỉ phần tài sản hoặc tiền lương được thêm vào hoặc tăng lên theo thời gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng ở Anh để mô tả mức lương hoặc lương hưu tăng lên dành cho các viên chức chính phủ và công chức như một phần thưởng cho dịch vụ của họ. Từ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn vào thế kỷ 18 để mô tả bất kỳ sự gia tăng nào về số lượng, cho dù đó là sản xuất hàng hóa, quy mô lực lượng lao động hay bất kỳ phép đo nào khác. Trong kinh doanh và tài chính, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các khoản bổ sung nhỏ, đều đặn vào giá trị đầu tư hoặc tài khoản, chẳng hạn như lãi kép hoặc tiền thưởng hiệu suất của nhân viên. Trong toán học, từ này được sử dụng để mô tả một sự khác biệt nhỏ nhưng đáng kể, chẳng hạn như sự gia tăng trong biểu đồ hoặc phép đo số. Nhìn chung, từ "increment" đã trở thành từ để chỉ bất kỳ sự gia tăng hoặc bổ sung nào, đặc biệt là trong những tình huống mà sự thay đổi có thể đo lường và định lượng được, dù là trong tài chính, kinh doanh, toán học hay luật pháp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên

meaningtiền lãi, tiền lời

meaning(toán học) lượng gia, số gia

exampleincrement of a function: lượng gia của một hàm

typeDefault

meaningsố gia, lượng gia

meaningindependent i. gia độc lập

meaninglogarithmic i. gia lôga

namespace

a regular increase in the amount of money that somebody is paid for their job

sự gia tăng thường xuyên số tiền mà ai đó được trả cho công việc của họ

Ví dụ:
  • a salary of £25 K with annual increments

    mức lương £ 25   K với mức tăng hàng năm

an increase in a number or an amount

sự gia tăng về một số lượng hoặc một lượng

Ví dụ:
  • The substance was heated in small temperature increments.

    Chất này được đun nóng với mức tăng nhiệt độ nhỏ.