danh từ
vòng xoắn trang trí
Curlicue
/ˈkɜːlɪkjuː//ˈkɜːrlɪkjuː/Từ "curlicue" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16 khi kết hợp các từ "curl" và "cute". Ban đầu, nó ám chỉ một lọn tóc xoăn hoặc một sợi dây thừng. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để mô tả các chuyển động tròn hoặc hình dạng nói chung, chẳng hạn như thiết kế hình xoắn ốc trên một tờ giấy hoặc một họa tiết hình xoắn ốc trên một tấm thảm. Ý nghĩa của từ này cũng phát triển để bao hàm cảm giác kỳ quặc hoặc phong cách, thường được dùng để mô tả một thứ gì đó vui tươi hoặc trang trí. Ngày nay, chúng ta sử dụng thuật ngữ này để mô tả nhiều hình dạng cong, từ các chi tiết kiến trúc đến các thiết kế nghệ thuật. Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của "curlicue" vẫn giữ nguyên: một đường cong thú vị, bắt mắt, mang đến nét quyến rũ và cá tính cho môi trường xung quanh.
danh từ
vòng xoắn trang trí
Các cạnh của vải ren được trang trí bằng những họa tiết xoắn tinh tế.
Những họa tiết trang trí trên lớp kem phủ của bánh trông giống như những vòng xoắn phức tạp.
Mái tóc xoăn của cô được tạo kiểu với những lọn xoăn mềm mại và được buộc thành búi lỏng.
Bút máy tạo ra những đường nét mượt mà với những nét cong mềm mại.
Các họa tiết cuộn trên cột trụ cổ được chạm khắc tinh xảo với các thiết kế hình xoắn ốc.
Chiếc váy của người phụ nữ có họa tiết uốn lượn ở cổ tay áo và viền váy.
Chữ viết trên thiệp mời được trang trí bằng những đường cong và hoa văn trang trí.
Lò sưởi bằng gỗ chạm khắc thủ công được trang trí bằng một loạt các hình xoắn ốc thanh lịch.
Những nét trang trí trên thiệp cưới được nhấn mạnh bằng những đường cong và xoắn.
Chi tiết kiến trúc trên mặt tiền tòa nhà bao gồm các ban công có đường cong phức tạp.