danh từ
trục bánh xe, moayơ
(nghĩa bóng) trung tâm
hub of the universe: trung tâm của vũ trụ, rốn của vũ trụ
danh từ
(như) hubby
Trung tâm
/hʌb//hʌb/Nguồn gốc của từ "hub" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó ban đầu được dùng như một danh từ có nghĩa là "trung tâm" hoặc "tập trung hoạt động". Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ "hube," trong tiếng Anh trung đại, có nguồn gốc không chắc chắn. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có thể bắt nguồn từ một từ tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "trung tâm" hoặc "trái tim", trong khi những người khác tin rằng nó có thể bắt nguồn từ "hobe" trong tiếng Hà Lan trung đại, có nghĩa là "courtyard" hoặc "sân". Trong bối cảnh giao thông, từ "hub" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để mô tả một vị trí trung tâm nơi nhiều con đường hoặc tuyến đường giao nhau. Định nghĩa này phát triển cùng với sự phát triển của ngành hàng không vào giữa thế kỷ 20, khi "hub" bắt đầu đề cập cụ thể đến các sân bay đóng vai trò là điểm kết nối giữa các chuyến bay và mạng lưới giao thông. Ngày nay, thuật ngữ "hub" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, ngoài ý nghĩa ban đầu của nó trong tiếng Anh trung đại và tiếng Hà Lan. Thuật ngữ này được sử dụng trong máy tính để mô tả một thành phần phần cứng quản lý lưu lượng mạng, trong kinh doanh để mô tả một vị trí tập trung cho các hoạt động hành chính hoặc hậu cần và trong các lĩnh vực khác để mô tả bất kỳ vị trí, cấu trúc hoặc hệ thống nào đóng vai trò là điểm trung tâm để kết nối hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp, vận chuyển hoặc các hoạt động khác. Nhìn chung, mặc dù nguồn gốc chính xác của từ "hub" có thể hơi bí ẩn, nhưng việc tiếp tục sử dụng từ này trong tiếng Anh hiện đại phản ánh tính linh hoạt và hữu ích của nó như một thuật ngữ mô tả trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau.
danh từ
trục bánh xe, moayơ
(nghĩa bóng) trung tâm
hub of the universe: trung tâm của vũ trụ, rốn của vũ trụ
danh từ
(như) hubby
a central airport, station, etc. that operates many services
sân bay, nhà ga trung tâm, v.v. khai thác nhiều dịch vụ
Sân bay đã trở thành một trung tâm quốc tế.
Đây là trung tâm giao thông chính của thành phố về xe buýt và đường sắt.
Các sân bay trung tâm lớn đã mọc lên khắp nơi trên thế giới.
the central and most important part of a particular place or activity
phần trung tâm và quan trọng nhất của một địa điểm hoặc hoạt động cụ thể
trung tâm thương mại của thành phố
Nhà bếp là trung tâm của cuộc sống gia đình.
trở thành trung tâm của mọi thứ (= nơi mọi thứ xảy ra và các quyết định quan trọng được đưa ra)
the central part of a wheel
phần trung tâm của một bánh xe