Định nghĩa của từ weaver

weavernoun

thợ dệt

/ˈwiːvə(r)//ˈwiːvər/

Từ "weaver" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có lịch sử lâu đời. Thuật ngữ "weaver" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wēbaz" có nguồn gốc từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "well-" có nghĩa là "xoắn" hoặc "quay". Gốc này cũng được thấy trong các ngôn ngữ khác như tiếng Phạn "vāl-" và tiếng Latin "valuere" đều có nghĩa là quay hoặc xoắn. Trong tiếng Anh cổ, từ "weaver" được viết là "webba" và dùng để chỉ một người dệt vải, đặc biệt là trên khung cửi. Khái niệm dệt vải đóng vai trò quan trọng đối với các xã hội sơ khai vì nó được sử dụng để tạo ra quần áo, nơi trú ẩn và các vật dụng thiết yếu khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "weaver" được mở rộng để bao gồm các hình thức đan xen khác như đan xen các từ ngữ và ý tưởng, và thuật ngữ này hiện đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả những người kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra thứ gì đó mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười dệt vải, thợ dệt

namespace
Ví dụ:
  • The indigenous weavers in Guatemala create intricate textiles using tightly woven threads and vibrant colors on their looms.

    Những người thợ dệt bản địa ở Guatemala tạo ra những sản phẩm dệt may phức tạp bằng cách sử dụng những sợi chỉ dệt chặt và màu sắc rực rỡ trên khung cửi của họ.

  • She became a master weaver, transforming long strands of wool and cotton into beautiful tapestries that spoke to her soul.

    Bà đã trở thành một thợ dệt bậc thầy, biến những sợi len và bông dài thành những tấm thảm tuyệt đẹp phản ánh tâm hồn bà.

  • The ancient art of weaving is still thriving today, as modern weavers continue to infuse traditional techniques with contemporary designs.

    Nghệ thuật dệt cổ xưa vẫn còn phát triển mạnh mẽ cho đến ngày nay, khi những người thợ dệt hiện đại tiếp tục kết hợp các kỹ thuật truyền thống với các thiết kế đương đại.

  • The weaver's hands moved in a hypnotic rhythm, coaxing the threads into perfect harmony as she wove the fabric into existence.

    Đôi tay của người thợ dệt chuyển động theo nhịp điệu thôi miên, đưa những sợi chỉ vào sự hài hòa hoàn hảo khi cô dệt nên tấm vải.

  • From floor to ceiling, the walls of the room were decorated with breathtaking woven works of art, each one a unique masterpiece crafted by a skilled weaver.

    Từ sàn đến trần nhà, các bức tường của căn phòng được trang trí bằng những tác phẩm nghệ thuật dệt ngoạn mục, mỗi tác phẩm là một kiệt tác độc đáo được chế tác bởi những người thợ dệt lành nghề.

  • Weaving is not only a form of expression for some but also a source of income, as many weavers sell their wares at local markets and fairs.

    Đối với một số người, dệt vải không chỉ là một hình thức thể hiện mà còn là nguồn thu nhập, vì nhiều thợ dệt bán sản phẩm của họ tại các chợ và hội chợ địa phương.

  • The weaver's mind was a well of inspiration, as she envisioned a new world with each stitch she took.

    Tâm trí của người thợ dệt là một nguồn cảm hứng dồi dào, khi cô hình dung ra một thế giới mới qua mỗi mũi khâu.

  • The weaver's fingers were a blur of motion, as she expertly wove the pattern onto the loom, paying close attention to every detail.

    Những ngón tay của người thợ dệt chuyển động như một vệt mờ khi cô ấy khéo léo dệt mẫu vải lên khung cửi, chú ý đến từng chi tiết.

  • The weaver took pride in each of her creations, knowing that every thread was a piece of her soul.

    Người thợ dệt tự hào về mỗi sản phẩm mình tạo ra, vì biết rằng mỗi sợi chỉ là một phần tâm hồn của mình.

  • Weaving is not just a craft, but an art form, and each weaver brings their own unique perspective to the world of textiles.

    Dệt vải không chỉ là một nghề thủ công mà còn là một loại hình nghệ thuật, và mỗi người thợ dệt đều mang đến góc nhìn độc đáo của riêng mình vào thế giới dệt may.

Từ, cụm từ liên quan