tính từ
hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa
an absorbing story: câu chuyện hấp dẫn
to tell the story in an absorbing way: kể chuyện một cách hấp dẫn
hấp thụ
/əbˈzɔːbɪŋ//əbˈzɔːrbɪŋ/Từ "absorbing" bắt nguồn từ tiếng Latin "absorbere", có nghĩa là "nuốt" hoặc "uống vào". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả quá trình một chất được một chất khác hấp thụ, giống như một miếng bọt biển hấp thụ nước. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm ý tưởng bị cuốn hút hoàn toàn hoặc bị cuốn hút bởi một thứ gì đó, giống như bị cuốn hút vào một cuốn sách. Sự thay đổi này có thể là do phép ẩn dụ về việc tâm trí tiếp nhận thông tin và bị nó tiêu thụ.
tính từ
hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa
an absorbing story: câu chuyện hấp dẫn
to tell the story in an absorbing way: kể chuyện một cách hấp dẫn
Ngay khi bắt đầu đọc tiểu thuyết bí ẩn này, tôi đã hoàn toàn bị cuốn hút vào câu chuyện và không thể đặt nó xuống.
Tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ thực sự cuốn hút, và tôi thấy mình như lạc vào trong suy nghĩ khi khám phá từng tác phẩm.
Bộ phim tiểu sử về Albert Einstein hấp dẫn đến nỗi tôi hoàn toàn quên mất thế giới xung quanh trong suốt hai giờ.
Buổi biểu diễn của dàn nhạc giao hưởng thực sự cuốn hút, và tôi như được đưa đến một thế giới khác bởi âm nhạc mạnh mẽ đó.
Bộ phim tài liệu lịch sử về Phong trào Dân quyền đã thu hút tôi ngay từ đầu và tôi không thể tin là hai giờ đã trôi qua nhanh đến thế.
Bộ phim trinh thám trên truyền hình thực sự hấp dẫn, và tôi thấy mình thức đến tận khuya để xem hết toàn bộ phần phim đó.
Trò chơi thực tế ảo này hấp dẫn và lôi cuốn đến nỗi tôi cảm thấy như mình thực sự đã thoát khỏi thế giới này và lạc vào một chiều không gian khác.
Nhật ký du lịch về nước Úc hấp dẫn đến nỗi tôi hoàn toàn bị cuốn vào khung cảnh quyến rũ đó và không muốn bộ phim kết thúc.
Bộ phim về một gia đình phải đối mặt với bệnh tâm thần cũng hấp dẫn và lôi cuốn không kém, khiến tôi vừa cảm động vừa đắm chìm trong cảm xúc.
Lớp học yoga thực sự cuốn hút tôi, và tôi cảm thấy mình hoàn toàn buông mình vào sự yên bình và tĩnh lặng của không gian xung quanh.
All matches