Định nghĩa của từ spectral

spectraladjective

quang phổ

/ˈspektrəl//ˈspektrəl/

Từ "spectral" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "spectrum" có nghĩa là "cái gì đó được nhìn thấy" hoặc "hình dạng", bắt nguồn từ động từ "specere", nghĩa là "nhìn thấy". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "spectrum" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "spectre", nghĩa là "ghost" hoặc "hiện tượng". Từ này ám chỉ bản chất phi vật chất và thường đáng sợ của ma hoặc bóng ma. Theo thời gian, cách viết đã được đổi thành "spectral," và ý nghĩa được mở rộng để truyền đạt các nghĩa khác của "cái gì đó được nhìn thấy", chẳng hạn như một hiện tượng hoặc một phẩm chất có thể nhìn thấy hoặc nhận thức được. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "spectral" thường được sử dụng trong vật lý, đặc biệt là trong bối cảnh quang phổ học, để mô tả sự phân bố ánh sáng hoặc các dạng bức xạ điện từ khác theo chức năng của bước sóng hoặc tần số.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) bóng ma; như bóng ma

meaning(vật lý) (thuộc) quang phổ

typeDefault

meaning(thuộc) phổ

namespace

like a ghost; connected with a ghost

giống như một con ma; kết nối với một con ma

Ví dụ:
  • a spectral figure

    một hình ảnh quang phổ

  • The astronomer's spectral analysis of the stellar magnitude revealed the presence of a rare element.

    Phân tích quang phổ về cấp sao của các nhà thiên văn học đã tiết lộ sự hiện diện của một nguyên tố hiếm.

  • The chemical composition of the substance was determined through a series of spectral tests.

    Thành phần hóa học của chất này được xác định thông qua một loạt các thử nghiệm quang phổ.

  • The spectral reflectance of the pigment matched the desired hue for the artwork.

    Độ phản xạ quang phổ của sắc tố phù hợp với tông màu mong muốn của tác phẩm nghệ thuật.

  • The spectral scan of the brain activity detected levels of anxiety in the test subjects.

    Quét quang phổ hoạt động của não phát hiện mức độ lo lắng ở những đối tượng thử nghiệm.

connected with a spectrum

kết nối với một quang phổ

Ví dụ:
  • spectral bands

    dải quang phổ

  • the full spectral range

    toàn bộ dải quang phổ